1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,971,493,777 |
17,372,344,826 |
10,638,260,006 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,971,493,777 |
17,372,344,826 |
10,638,260,006 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,351,377,933 |
19,346,105,273 |
11,356,105,304 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,379,884,156 |
-1,973,760,447 |
-717,845,298 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,264,800 |
202,256,321 |
30,808 |
31,842,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,742,270,706 |
1,788,863,251 |
1,777,541,493 |
2,838,556,468 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,739,090,578 |
1,788,863,251 |
1,777,541,493 |
1,535,917,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
90,037,315 |
28,550,117 |
18,476,024 |
1,127,304,491 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
816,094,385 |
787,167,085 |
644,944,461 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,920,021,762 |
-4,376,084,579 |
-3,158,776,468 |
-3,934,018,435 |
|
12. Thu nhập khác |
200 |
|
226,700,000 |
390,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
347,052,133 |
426,883,841 |
430,397,644 |
264,163,703 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-347,051,933 |
-426,883,841 |
-203,697,644 |
125,836,297 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
-3,362,474,112 |
-3,808,182,138 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
-3,362,474,112 |
-3,808,182,138 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
-3,362,474,112 |
-3,808,182,138 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|