1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,065,908,424 |
12,064,961,201 |
17,971,493,777 |
17,372,344,826 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,065,908,424 |
12,064,961,201 |
17,971,493,777 |
17,372,344,826 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,156,645,675 |
12,034,269,050 |
19,351,377,933 |
19,346,105,273 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,909,262,749 |
30,692,151 |
-1,379,884,156 |
-1,973,760,447 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
621,024 |
30,395 |
108,264,800 |
202,256,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,598,708,937 |
1,723,575,637 |
1,742,270,706 |
1,788,863,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,597,761,659 |
1,723,575,440 |
1,739,090,578 |
1,788,863,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,288,770 |
101,076,412 |
90,037,315 |
28,550,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,974,327,212 |
848,843,640 |
816,094,385 |
787,167,085 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-869,441,146 |
-2,642,773,143 |
-3,920,021,762 |
-4,376,084,579 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
200 |
|
|
13. Chi phí khác |
786,219,980 |
338,780,377 |
347,052,133 |
426,883,841 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-786,219,980 |
-338,780,377 |
-347,051,933 |
-426,883,841 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,655,661,126 |
-2,981,553,520 |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-334,671,004 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,320,990,122 |
-2,981,553,520 |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,320,990,122 |
-2,981,553,520 |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|