TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,763,807,786 |
150,330,525,269 |
139,877,363,606 |
134,290,034,186 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,152,193,951 |
2,362,076,821 |
4,704,778,446 |
1,481,100,356 |
|
1. Tiền |
5,152,193,951 |
2,362,076,821 |
4,704,778,446 |
1,481,100,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,520,981,945 |
104,959,305,729 |
103,828,513,748 |
118,553,100,997 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,324,072,991 |
60,117,554,420 |
67,324,766,214 |
78,983,182,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,372,009,783 |
2,110,183,100 |
1,188,442,100 |
1,268,511,123 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
4,700,000,000 |
10,100,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,824,899,171 |
38,031,568,209 |
25,215,305,434 |
35,301,407,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,553,153,582 |
36,816,326,780 |
26,049,909,377 |
10,367,185,213 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,553,153,582 |
37,462,576,261 |
26,054,851,195 |
10,367,185,213 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-646,249,481 |
-4,941,818 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,537,478,308 |
6,192,815,939 |
5,294,162,035 |
3,888,647,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,438,926 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,532,039,382 |
6,192,815,939 |
5,294,162,035 |
3,888,647,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
238,766,315,459 |
239,205,090,483 |
250,249,740,775 |
253,144,227,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
994,502,530 |
126,502,530 |
126,502,530 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
994,502,530 |
126,502,530 |
126,502,530 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,522,199,224 |
63,696,391,978 |
62,870,584,732 |
62,318,705,659 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,522,199,224 |
63,696,391,978 |
62,870,584,732 |
62,318,705,659 |
|
- Nguyên giá |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
73,412,070,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,889,871,686 |
-9,715,678,932 |
-10,541,486,178 |
-11,093,365,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
174,000,000,000 |
174,000,000,000 |
186,800,000,000 |
190,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
124,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,800,000,000 |
16,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,116,235 |
514,195,975 |
452,653,513 |
399,019,113 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
244,116,235 |
514,195,975 |
452,653,513 |
399,019,113 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
388,530,123,245 |
389,535,615,752 |
390,127,104,381 |
387,434,261,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,009,048,900 |
113,626,779,832 |
118,820,417,917 |
120,930,543,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,311,904,625 |
100,013,135,557 |
105,206,773,642 |
107,483,899,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,601,734,655 |
15,911,163,892 |
15,336,537,550 |
15,267,264,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,167,970,472 |
5,944,558,353 |
10,086,396,282 |
8,915,368,557 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
293,522,850 |
247,798,107 |
266,003,341 |
277,068,080 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
53,079,166 |
384,179,705 |
72,090,346 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,529,928,943 |
4,392,885,579 |
6,180,961,090 |
7,620,275,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,456,462,235 |
8,507,964,990 |
8,091,184,443 |
10,570,321,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,986,886,855 |
64,685,886,855 |
64,565,886,855 |
64,465,886,855 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
275,398,615 |
269,798,615 |
295,624,376 |
295,624,376 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,697,144,275 |
13,613,644,275 |
13,613,644,275 |
13,446,644,275 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,697,144,275 |
13,613,644,275 |
13,613,644,275 |
13,446,644,275 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,521,074,345 |
275,908,835,920 |
271,306,686,464 |
266,503,718,044 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,521,074,345 |
275,908,835,920 |
271,306,686,464 |
266,503,718,044 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
275,764,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
-226,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,409,974,228 |
2,409,974,228 |
2,504,125,749 |
2,504,125,749 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,572,200,117 |
-2,040,038,308 |
-6,736,339,285 |
-11,539,307,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,320,990,122 |
-2,981,553,520 |
-4,267,073,695 |
-4,802,968,420 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,893,190,239 |
941,515,212 |
-2,469,265,590 |
-6,736,339,285 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
388,530,123,245 |
389,535,615,752 |
390,127,104,381 |
387,434,261,488 |
|