MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,520,727,348,204 16,984,303,421,610 13,289,555,996,333 17,588,966,907,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252,928,903,892 756,280,167,021 2,802,422,910,160 3,130,787,814,820
1. Tiền 251,308,903,892 756,280,167,021 941,467,410,160 1,408,701,058,570
2. Các khoản tương đương tiền 1,620,000,000 1,860,955,500,000 1,722,086,756,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 53,324,400,539
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,324,400,539
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,206,121,578,425 7,233,230,648,413 4,698,395,475,334 6,581,696,792,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,680,126,776 173,211,170,713 431,497,268,234 489,997,462,735
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 574,708,001,013 1,022,519,625,584 496,777,421,006 738,621,843,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 361,868,557,701 361,362,643,357 3,122,655,962,694 5,219,473,499,719
6. Phải thu ngắn hạn khác 137,676,656,590 5,684,470,897,494 656,198,512,135 142,337,674,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,841,696,391 -8,333,688,735 -8,733,688,735 -8,733,688,735
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,932,736
IV. Hàng tồn kho 8,099,856,924,609 8,021,397,872,553 5,189,415,136,375 7,193,756,083,267
1. Hàng tồn kho 8,103,069,223,105 8,025,119,439,217 5,197,802,016,113 7,202,142,963,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,212,298,496 -3,721,566,664 -8,386,879,738 -8,386,879,738
V.Tài sản ngắn hạn khác 908,495,540,739 973,394,733,623 599,322,474,464 682,726,217,815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 588,679,161,283 641,227,994,064 395,432,973,445 427,205,411,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,852,874,569 72,377,293,773 104,252,088,535 147,406,689,516
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 174,059,100 2,820,774,454 11,297,478,736
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 259,789,445,787 259,789,445,786 96,816,638,030 96,816,638,037
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,722,112,377,257 16,796,568,537,957 21,028,188,226,553 21,896,079,418,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,759,383,752 54,054,096,403 105,791,405,948 246,856,454,851
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 7,559,839,165 7,559,839,165 3,989,915,115 3,989,915,115
6. Phải thu dài hạn khác 13,199,544,587 46,494,257,238 101,801,490,833 242,866,539,736
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,198,651,302,659 5,088,127,450,165 3,103,907,347,589 3,210,903,049,444
1. Tài sản cố định hữu hình 3,160,132,915,264 5,045,998,918,383 3,065,949,562,774 3,122,885,342,026
- Nguyên giá 3,829,176,844,220 6,301,870,909,637 3,687,697,216,705 3,819,652,523,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -669,043,928,956 -1,255,871,991,254 -621,747,653,931 -696,767,180,975
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 38,518,387,395 42,128,531,782 37,957,784,815 88,017,707,418
- Nguyên giá 49,525,121,701 58,442,065,984 49,759,339,080 108,382,072,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,006,734,306 -16,313,534,202 -11,801,554,265 -20,364,365,384
III. Bất động sản đầu tư 219,232,374,537 244,179,429,474 1,135,706,826,631 2,057,167,351,364
- Nguyên giá 244,727,738,583 280,752,481,806 1,212,528,570,093 2,151,563,672,746
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,495,364,046 -36,573,052,332 -76,821,743,462 -94,396,321,382
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,562,466,163,694 3,169,024,119,388 2,205,164,008,475 5,007,469,498,703
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,562,466,163,694 3,169,024,119,388 2,205,164,008,475 5,007,469,498,703
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,252,424,644,345 7,758,728,790,099 10,878,265,384,839 10,635,715,306,480
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,681,167,684,145 6,140,420,966,899 9,173,651,532,439 8,928,397,483,280
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,571,256,960,200 1,618,307,823,200 1,654,613,852,400 1,657,317,823,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 468,578,508,270 482,454,652,428 3,599,353,253,071 737,967,757,721
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,412,753,436 88,924,592,655 58,190,146,520 50,191,999,331
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,025,882,226 126,931,299 6,781,631,243 8,255,174,025
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 404,139,872,608 393,403,128,474 3,534,381,475,308 679,520,584,365
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,242,839,725,461 33,780,871,959,567 34,317,744,222,886 39,485,046,326,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,561,264,286,861 29,380,298,180,629 27,831,585,674,942 29,167,961,409,008
I. Nợ ngắn hạn 21,120,350,205,411 28,956,795,841,990 26,658,567,757,222 28,036,274,639,358
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,189,633,436,388 1,167,641,439,816 1,546,001,720,462 2,077,954,073,802
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,686,119,086,705 12,691,167,293,745 10,662,330,125,207 10,193,240,889,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,961,172,669 92,572,543,708 672,239,100,525 191,382,995,965
4. Phải trả người lao động 13,761,369,945 19,048,545,192 20,926,766,035 10,735,349,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,222,905,581,776 1,290,840,447,409 1,070,899,154,791 831,700,155,734
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,153,113,015 55,765,374,208 7,028,180,953 40,582,334,979
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,334,461,059,256 4,972,256,640,944 3,749,464,657,219 4,732,246,269,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,622,062,118,926 8,667,085,361,359 8,929,678,052,030 9,958,432,569,431
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 293,266,731 418,195,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,914,081,450 423,502,338,639 1,173,017,917,720 1,131,686,769,650
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 28,214,060,341 21,255,975,864 1,131,735,918,003 1,093,013,231,769
7. Phải trả dài hạn khác 4,349,952,330 4,895,744,849 4,959,177,947 4,609,730,483
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 376,056,384,382 365,056,933,529
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,927,921,312 2,927,921,312
12. Dự phòng phải trả dài hạn 29,365,763,085 29,365,763,085 36,322,821,770 34,063,807,398
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,681,575,438,600 4,400,573,778,938 6,486,158,547,944 10,317,084,917,513
I. Vốn chủ sở hữu 6,681,575,438,600 4,400,573,778,938 6,486,158,547,944 10,317,084,917,513
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000 2,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -41,216,278,212 -2,823,803,256,852 -2,811,323,177,288 -2,768,622,679,306
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,344,047,380,918 1,859,345,356,488 3,354,603,743,438 3,710,860,555,377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,446,491,007,481 1,446,491,007,481 1,446,491,007,481 740,054,995,057
- LNST chưa phân phối kỳ này -102,443,626,564 412,854,349,007 1,908,112,735,955 2,970,805,560,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,378,744,335,894 3,365,031,679,302 3,942,877,981,794 7,374,847,041,442
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,242,839,725,461 33,780,871,959,567 34,317,744,222,886 39,485,046,326,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.