1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
288,959,617,573 |
319,036,532,430 |
492,309,907,336 |
532,711,522,439 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,728,879 |
1,024,320,034 |
3,890,471,218 |
1,057,553,986 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,946,888,694 |
318,012,212,396 |
488,419,436,118 |
531,653,968,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
236,862,726,404 |
262,574,424,837 |
417,003,476,126 |
448,036,818,377 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,084,162,290 |
55,437,787,559 |
71,415,959,992 |
83,617,150,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,060,706,469 |
711,399,371 |
15,976,297,074 |
12,697,701,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,435,323,907 |
8,969,972,887 |
20,657,901,418 |
6,743,332,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,416,924,165 |
8,164,202,362 |
12,337,562,600 |
14,185,986,818 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,007,127,987 |
-5,492,309,532 |
|
-18,083,706,198 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,608,224,287 |
9,712,733,516 |
35,399,854,482 |
40,148,033,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,578,228,640 |
10,986,008,150 |
16,061,275,835 |
15,678,067,727 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,515,963,938 |
20,988,162,845 |
15,273,225,331 |
15,661,712,624 |
|
12. Thu nhập khác |
2,485,302,125 |
62,203,172,800 |
766,057,987 |
-426,381,805 |
|
13. Chi phí khác |
508,565,980 |
139,792,173 |
871,194,600 |
6,007,802,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,976,736,145 |
62,063,380,627 |
-105,136,613 |
-6,434,184,065 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,492,700,083 |
83,051,543,472 |
15,168,088,718 |
9,227,528,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,557,251,936 |
1,553,491,399 |
3,481,440,294 |
648,909,185 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
57,192,103 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,878,256,044 |
81,498,052,073 |
11,686,648,424 |
8,578,619,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,878,256,044 |
81,498,052,073 |
11,681,917,621 |
8,516,533,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
4,730,803 |
62,086,311 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|