MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 945,028,003,356 1,170,045,531,558 1,313,017,354,065 1,258,453,055,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,062,318,920 314,068,016,424 147,609,674,693 357,140,742,117
1. Tiền 92,912,318,920 85,183,885,238 105,162,405,624 70,490,742,117
2. Các khoản tương đương tiền 19,150,000,000 228,884,131,186 42,447,269,069 286,650,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 28,205,928,767
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 9,500,000,000 28,205,928,767
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 382,357,440,630 390,779,205,537 703,588,621,285 445,052,052,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 341,208,333,543 305,665,230,526 370,122,784,378 350,602,430,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,984,649,885 42,469,856,303 29,138,113,972 41,601,081,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,400,000,000 8,900,000,000 288,228,000,000 17,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,764,457,202 33,744,118,708 16,099,722,935 35,348,540,457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 395,963,347,451 402,965,890,192 395,690,254,618 366,321,327,761
1. Hàng tồn kho 395,963,347,451 406,288,970,148 398,872,317,097 370,952,731,068
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,323,079,956 -3,182,062,479 -4,631,403,307
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,644,896,355 52,732,419,405 56,628,803,469 61,733,004,072
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,964,444,219 15,388,924,535 14,532,156,495 24,512,130,307
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,263,594,533 37,305,152,111 42,078,375,825 37,076,887,925
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 416,857,603 38,342,759 18,271,149 143,985,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,032,526,497,126 1,189,811,874,553 1,120,281,937,510 1,128,136,246,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,627,292,434 5,627,292,434 5,627,292,434 8,917,294,434
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,627,292,434 5,627,292,434 5,627,292,434 5,917,294,434
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 868,519,656,076 862,075,114,287 843,319,969,790 836,720,493,134
1. Tài sản cố định hữu hình 735,479,847,342 732,734,130,722 718,092,125,098 707,433,191,596
- Nguyên giá 1,341,161,806,309 1,360,652,844,348 1,367,698,680,335 1,377,638,244,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -605,681,958,967 -627,918,713,626 -649,606,555,237 -670,205,052,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính 126,161,118,797 122,457,870,305 118,754,621,813 123,223,969,040
- Nguyên giá 151,227,306,839 151,227,306,839 151,227,306,839 159,473,454,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,066,188,042 -28,769,436,534 -32,472,685,026 -36,249,485,947
3. Tài sản cố định vô hình 6,878,689,937 6,883,113,260 6,473,222,879 6,063,332,498
- Nguyên giá 13,548,949,411 13,958,789,411 13,958,789,411 13,958,789,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,670,259,474 -7,075,676,151 -7,485,566,532 -7,895,456,913
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,415,701,428 3,682,247,086 3,971,462,086 15,006,086,282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,415,701,428 3,682,247,086 3,971,462,086 15,006,086,282
V. Đầu tư tài chính dài hạn 172,260,000,000 122,197,589,073 123,130,059,932
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,197,589,073 123,130,059,932
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 172,260,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 148,963,847,188 146,167,220,746 145,165,624,127 144,362,313,021
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,191,686,819 144,609,567,830 143,599,129,228 143,010,063,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205,702,712 187,002,466 391,651,657 373,213,390
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,566,457,657 1,370,650,450 1,174,843,242 979,036,035
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,977,554,500,482 2,359,857,406,111 2,433,299,291,575 2,386,589,301,991
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,292,783,771,755 1,129,670,828,320 1,168,930,326,689 1,084,628,453,389
I. Nợ ngắn hạn 906,070,208,612 936,953,377,880 993,645,474,936 937,428,696,728
1. Phải trả người bán ngắn hạn 269,985,434,031 277,663,317,300 347,072,896,905 278,568,810,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,165,393,923 76,155,878,912 45,273,045,408 52,682,868,348
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,922,339,248 6,947,138,671 16,645,652,343 19,198,619,524
4. Phải trả người lao động 20,323,382,947 19,108,580,967 22,505,687,881 25,483,266,458
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 428,409,184 1,132,976,747 1,202,590,760 3,622,118,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,846,755,765 57,592,714,064 1,509,888,212 3,151,345,460
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 545,969,871,305 485,948,557,010 547,191,223,818 542,086,088,185
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,428,622,209 12,404,214,209 12,244,489,609 12,635,579,412
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 386,713,563,143 192,717,450,440 175,284,851,753 147,199,756,661
1. Phải trả người bán dài hạn 156,817,782,397 1,896,001,082 1,308,274,725
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 6,648,899,056 6,648,899,056 3,648,899,056 3,648,899,056
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 223,246,881,690 184,172,550,302 170,327,677,972 143,550,857,605
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 684,770,728,727 1,230,186,577,791 1,264,368,964,886 1,301,960,848,602
I. Vốn chủ sở hữu 684,770,728,727 1,230,186,577,791 1,264,368,964,886 1,301,960,848,602
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,400,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,400,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000 728,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 145,866,725,129 327,962,683,602 327,962,683,602 327,962,683,602
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,417,059,302 13,417,059,302 13,417,059,302 13,417,059,302
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,504,505,354 159,806,791,588 193,987,155,097 231,578,175,007
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,079,701,870 40,381,988,104 74,562,351,613 119,424,803,484
- LNST chưa phân phối kỳ này 129,424,803,484 119,424,803,484 119,424,803,484 112,153,371,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,582,438,942 200,043,299 202,066,885 202,930,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,977,554,500,482 2,359,857,406,111 2,433,299,291,575 2,386,589,301,991
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.