TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
945,028,003,356 |
1,170,045,531,558 |
1,313,017,354,065 |
1,258,453,055,188 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,062,318,920 |
314,068,016,424 |
147,609,674,693 |
357,140,742,117 |
|
1. Tiền |
92,912,318,920 |
85,183,885,238 |
105,162,405,624 |
70,490,742,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,150,000,000 |
228,884,131,186 |
42,447,269,069 |
286,650,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
28,205,928,767 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
28,205,928,767 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,357,440,630 |
390,779,205,537 |
703,588,621,285 |
445,052,052,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
341,208,333,543 |
305,665,230,526 |
370,122,784,378 |
350,602,430,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,984,649,885 |
42,469,856,303 |
29,138,113,972 |
41,601,081,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,400,000,000 |
8,900,000,000 |
288,228,000,000 |
17,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,764,457,202 |
33,744,118,708 |
16,099,722,935 |
35,348,540,457 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
395,963,347,451 |
402,965,890,192 |
395,690,254,618 |
366,321,327,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
395,963,347,451 |
406,288,970,148 |
398,872,317,097 |
370,952,731,068 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,323,079,956 |
-3,182,062,479 |
-4,631,403,307 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,644,896,355 |
52,732,419,405 |
56,628,803,469 |
61,733,004,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,964,444,219 |
15,388,924,535 |
14,532,156,495 |
24,512,130,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,263,594,533 |
37,305,152,111 |
42,078,375,825 |
37,076,887,925 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
416,857,603 |
38,342,759 |
18,271,149 |
143,985,840 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,032,526,497,126 |
1,189,811,874,553 |
1,120,281,937,510 |
1,128,136,246,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,627,292,434 |
5,627,292,434 |
5,627,292,434 |
8,917,294,434 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,627,292,434 |
5,627,292,434 |
5,627,292,434 |
5,917,294,434 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
868,519,656,076 |
862,075,114,287 |
843,319,969,790 |
836,720,493,134 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
735,479,847,342 |
732,734,130,722 |
718,092,125,098 |
707,433,191,596 |
|
- Nguyên giá |
1,341,161,806,309 |
1,360,652,844,348 |
1,367,698,680,335 |
1,377,638,244,532 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-605,681,958,967 |
-627,918,713,626 |
-649,606,555,237 |
-670,205,052,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
126,161,118,797 |
122,457,870,305 |
118,754,621,813 |
123,223,969,040 |
|
- Nguyên giá |
151,227,306,839 |
151,227,306,839 |
151,227,306,839 |
159,473,454,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,066,188,042 |
-28,769,436,534 |
-32,472,685,026 |
-36,249,485,947 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,878,689,937 |
6,883,113,260 |
6,473,222,879 |
6,063,332,498 |
|
- Nguyên giá |
13,548,949,411 |
13,958,789,411 |
13,958,789,411 |
13,958,789,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,670,259,474 |
-7,075,676,151 |
-7,485,566,532 |
-7,895,456,913 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,415,701,428 |
3,682,247,086 |
3,971,462,086 |
15,006,086,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,415,701,428 |
3,682,247,086 |
3,971,462,086 |
15,006,086,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
172,260,000,000 |
122,197,589,073 |
123,130,059,932 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
122,197,589,073 |
123,130,059,932 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
172,260,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,963,847,188 |
146,167,220,746 |
145,165,624,127 |
144,362,313,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,191,686,819 |
144,609,567,830 |
143,599,129,228 |
143,010,063,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
205,702,712 |
187,002,466 |
391,651,657 |
373,213,390 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,566,457,657 |
1,370,650,450 |
1,174,843,242 |
979,036,035 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,977,554,500,482 |
2,359,857,406,111 |
2,433,299,291,575 |
2,386,589,301,991 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,292,783,771,755 |
1,129,670,828,320 |
1,168,930,326,689 |
1,084,628,453,389 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
906,070,208,612 |
936,953,377,880 |
993,645,474,936 |
937,428,696,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
269,985,434,031 |
277,663,317,300 |
347,072,896,905 |
278,568,810,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,165,393,923 |
76,155,878,912 |
45,273,045,408 |
52,682,868,348 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,922,339,248 |
6,947,138,671 |
16,645,652,343 |
19,198,619,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,323,382,947 |
19,108,580,967 |
22,505,687,881 |
25,483,266,458 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
428,409,184 |
1,132,976,747 |
1,202,590,760 |
3,622,118,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,846,755,765 |
57,592,714,064 |
1,509,888,212 |
3,151,345,460 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
545,969,871,305 |
485,948,557,010 |
547,191,223,818 |
542,086,088,185 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,428,622,209 |
12,404,214,209 |
12,244,489,609 |
12,635,579,412 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
386,713,563,143 |
192,717,450,440 |
175,284,851,753 |
147,199,756,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
156,817,782,397 |
1,896,001,082 |
1,308,274,725 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,648,899,056 |
6,648,899,056 |
3,648,899,056 |
3,648,899,056 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
223,246,881,690 |
184,172,550,302 |
170,327,677,972 |
143,550,857,605 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
684,770,728,727 |
1,230,186,577,791 |
1,264,368,964,886 |
1,301,960,848,602 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
684,770,728,727 |
1,230,186,577,791 |
1,264,368,964,886 |
1,301,960,848,602 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,400,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,400,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
728,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,866,725,129 |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
327,962,683,602 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
13,417,059,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
159,504,505,354 |
159,806,791,588 |
193,987,155,097 |
231,578,175,007 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,079,701,870 |
40,381,988,104 |
74,562,351,613 |
119,424,803,484 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,424,803,484 |
119,424,803,484 |
119,424,803,484 |
112,153,371,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,582,438,942 |
200,043,299 |
202,066,885 |
202,930,691 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,977,554,500,482 |
2,359,857,406,111 |
2,433,299,291,575 |
2,386,589,301,991 |
|