1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,379,702,050 |
12,806,864,026 |
7,157,305,879 |
13,018,103,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,379,702,050 |
12,806,864,026 |
7,157,305,879 |
13,018,103,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,095,867,808 |
7,963,348,068 |
5,126,486,412 |
8,477,341,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,283,834,242 |
4,843,515,958 |
2,030,819,467 |
4,540,762,190 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
179,032,052 |
1,768,792,190 |
162,506,537 |
159,144,827 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-400,750 |
|
-1,665,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
642,401,451 |
304,686,110 |
452,778,721 |
630,187,410 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,228,075,251 |
1,389,541,972 |
1,206,705,714 |
1,245,713,603 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,592,389,592 |
4,918,480,816 |
533,841,569 |
2,825,671,754 |
|
12. Thu nhập khác |
|
27,955,242 |
|
26,899,086 |
|
13. Chi phí khác |
5,400,511 |
507,999,211 |
130,508,355 |
16,395,480 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,400,511 |
-480,043,969 |
-130,508,355 |
10,503,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,586,989,081 |
4,438,436,847 |
403,333,214 |
2,836,175,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-72,562,189 |
466,335,757 |
258,134,029 |
642,325,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,976,088 |
91,912,021 |
-38,468,483 |
-39,614,020 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,649,575,182 |
3,880,189,069 |
183,667,668 |
2,233,463,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,650,190,898 |
3,883,335,693 |
185,684,559 |
2,230,304,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-615,716 |
-3,146,624 |
-2,016,891 |
3,159,238 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
784 |
1,149 |
55 |
660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|