1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,248,010,467 |
30,944,537,655 |
21,526,783,952 |
21,478,132,865 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,248,010,467 |
30,944,537,655 |
21,526,783,952 |
21,478,132,865 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,912,784,648 |
22,830,799,554 |
15,726,980,279 |
16,081,221,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,335,225,819 |
8,113,738,101 |
5,799,803,673 |
5,396,911,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
176,346,526 |
1,839,462,036 |
215,551,036 |
188,373,133 |
|
7. Chi phí tài chính |
-12,593,234 |
20,578,936 |
|
-3,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,244,173,464 |
1,309,496,019 |
872,343,838 |
879,934,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,286,452,380 |
1,745,025,226 |
1,497,317,584 |
1,405,649,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,993,539,735 |
6,878,099,956 |
3,645,693,287 |
3,299,703,821 |
|
12. Thu nhập khác |
|
12,563,790 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
216,041,945 |
146,599,378 |
6,251,773 |
3,507,875 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-216,041,945 |
-134,035,588 |
-6,251,773 |
-3,507,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,777,497,790 |
6,744,064,368 |
3,639,441,514 |
3,296,195,946 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
627,420,574 |
1,092,747,387 |
874,898,359 |
740,666,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,703,070 |
-65,875,021 |
-99,930,069 |
35,523,426 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,137,374,146 |
5,717,192,002 |
2,864,473,224 |
2,520,006,142 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,136,672,294 |
5,712,387,322 |
2,861,891,783 |
2,520,920,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
701,852 |
4,804,680 |
2,581,441 |
-914,556 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
632 |
1,690 |
847 |
746 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|