MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 28,248,010,467 30,944,537,655 21,526,783,952 21,478,132,865
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 28,248,010,467 30,944,537,655 21,526,783,952 21,478,132,865
4. Giá vốn hàng bán 22,912,784,648 22,830,799,554 15,726,980,279 16,081,221,436
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,335,225,819 8,113,738,101 5,799,803,673 5,396,911,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 176,346,526 1,839,462,036 215,551,036 188,373,133
7. Chi phí tài chính -12,593,234 20,578,936 -3,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,244,173,464 1,309,496,019 872,343,838 879,934,557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,286,452,380 1,745,025,226 1,497,317,584 1,405,649,584
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,993,539,735 6,878,099,956 3,645,693,287 3,299,703,821
12. Thu nhập khác 12,563,790
13. Chi phí khác 216,041,945 146,599,378 6,251,773 3,507,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -216,041,945 -134,035,588 -6,251,773 -3,507,875
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,777,497,790 6,744,064,368 3,639,441,514 3,296,195,946
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 627,420,574 1,092,747,387 874,898,359 740,666,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,703,070 -65,875,021 -99,930,069 35,523,426
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,137,374,146 5,717,192,002 2,864,473,224 2,520,006,142
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,136,672,294 5,712,387,322 2,861,891,783 2,520,920,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 701,852 4,804,680 2,581,441 -914,556
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 632 1,690 847 746
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.