MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,514,357,665 23,989,340,586 24,770,400,136 23,187,688,230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,514,357,665 23,989,340,586 24,770,400,136 23,187,688,230
4. Giá vốn hàng bán 18,445,981,434 18,255,080,046 19,481,315,496 18,268,919,980
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,068,376,231 5,734,260,540 5,289,084,640 4,918,768,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,178,142,178 259,179,397 116,774,883 223,896,704
7. Chi phí tài chính -79,222,705 108,300,773 -13,173,008 10,823,685
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 913,064,635 1,192,682,782 1,265,929,064 1,230,740,276
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 900,505,623 958,769,613 1,055,214,507 1,364,347,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,512,170,856 3,733,686,769 3,097,888,960 2,536,753,282
12. Thu nhập khác 930,912
13. Chi phí khác 544,666,685 344,832,100 58,182 8,001,551
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -544,666,685 -344,832,100 872,730 -8,001,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,967,504,171 3,388,854,669 3,098,761,690 2,528,751,731
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 614,848,126 658,473,350 759,487,310 577,892,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 35,086,796 -13,725,071 -90,689,597 14,226,508
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,317,569,249 2,744,106,390 2,429,963,977 1,936,633,005
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,367,150,010 2,583,084,582 2,425,457,731 1,927,916,228
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -49,580,761 161,021,808 4,506,246 8,716,777
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 996 764 718 570
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.