1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,252,622,353 |
23,514,357,665 |
23,989,340,586 |
24,770,400,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,252,622,353 |
23,514,357,665 |
23,989,340,586 |
24,770,400,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,147,282,362 |
18,445,981,434 |
18,255,080,046 |
19,481,315,496 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,105,339,991 |
5,068,376,231 |
5,734,260,540 |
5,289,084,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,514,163 |
1,178,142,178 |
259,179,397 |
116,774,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,952,947 |
-79,222,705 |
108,300,773 |
-13,173,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,078,717,835 |
913,064,635 |
1,192,682,782 |
1,265,929,064 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
994,113,887 |
900,505,623 |
958,769,613 |
1,055,214,507 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,128,069,485 |
4,512,170,856 |
3,733,686,769 |
3,097,888,960 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
930,912 |
|
13. Chi phí khác |
825 |
544,666,685 |
344,832,100 |
58,182 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-825 |
-544,666,685 |
-344,832,100 |
872,730 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,128,068,660 |
3,967,504,171 |
3,388,854,669 |
3,098,761,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
610,401,950 |
614,848,126 |
658,473,350 |
759,487,310 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,613,209 |
35,086,796 |
-13,725,071 |
-90,689,597 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,488,053,501 |
3,317,569,249 |
2,744,106,390 |
2,429,963,977 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,428,084,869 |
3,367,150,010 |
2,583,084,582 |
2,425,457,731 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
59,968,632 |
-49,580,761 |
161,021,808 |
4,506,246 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
718 |
996 |
764 |
718 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|