MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,936,323,605 29,546,253,424 18,570,034,761 30,252,622,353
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,936,323,605 29,546,253,424 18,570,034,761 30,252,622,353
4. Giá vốn hàng bán 21,192,262,332 21,900,601,565 14,244,242,892 25,147,282,362
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,744,061,273 7,645,651,859 4,325,791,869 5,105,339,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,157,082,732 185,306,822 1,574,741,650 185,514,163
7. Chi phí tài chính -6,577,719 7,150,159 89,952,947
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,300,126,873 1,370,166,242 858,916,919 1,078,717,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 954,023,554 855,815,861 877,793,361 994,113,887
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,653,571,297 5,597,826,419 4,163,823,239 3,128,069,485
12. Thu nhập khác 1,450,000,000 52,610,156
13. Chi phí khác 1,435,668,054 190,233,223 58,712,725 825
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 14,331,946 -190,233,223 -6,102,569 -825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,667,903,243 5,407,593,196 4,157,720,670 3,128,068,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 999,854,775 1,152,807,924 605,621,375 610,401,950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 102,232,980 -42,322,441 18,778,017 29,613,209
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,565,815,488 4,297,107,713 3,533,321,278 2,488,053,501
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,852,509,246 4,264,491,198 3,590,524,046 2,428,084,869
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -286,693,758 32,616,515 -57,202,768 59,968,632
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,140 1,262 1,062 718
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.