1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,498,770,740 |
26,936,323,605 |
29,546,253,424 |
18,570,034,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,498,770,740 |
26,936,323,605 |
29,546,253,424 |
18,570,034,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,527,462,775 |
21,192,262,332 |
21,900,601,565 |
14,244,242,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,971,307,965 |
5,744,061,273 |
7,645,651,859 |
4,325,791,869 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
159,614,183 |
1,157,082,732 |
185,306,822 |
1,574,741,650 |
|
7. Chi phí tài chính |
204,077,036 |
-6,577,719 |
7,150,159 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,057,198,451 |
1,300,126,873 |
1,370,166,242 |
858,916,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,177,057,639 |
954,023,554 |
855,815,861 |
877,793,361 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,692,589,022 |
4,653,571,297 |
5,597,826,419 |
4,163,823,239 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,450,000,000 |
|
52,610,156 |
|
13. Chi phí khác |
4,567,662 |
1,435,668,054 |
190,233,223 |
58,712,725 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,567,662 |
14,331,946 |
-190,233,223 |
-6,102,569 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,688,021,360 |
4,667,903,243 |
5,407,593,196 |
4,157,720,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,004,274,891 |
999,854,775 |
1,152,807,924 |
605,621,375 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
24,075,000 |
102,232,980 |
-42,322,441 |
18,778,017 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,659,671,469 |
3,565,815,488 |
4,297,107,713 |
3,533,321,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,794,057,743 |
3,852,509,246 |
4,264,491,198 |
3,590,524,046 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-134,386,274 |
-286,693,758 |
32,616,515 |
-57,202,768 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,123 |
1,140 |
1,262 |
1,062 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|