1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
115,650,629,735 |
107,955,403,126 |
96,326,355,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
115,650,629,735 |
107,955,403,126 |
96,326,355,365 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
92,238,048,741 |
83,549,670,968 |
76,044,071,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,412,580,994 |
24,405,732,158 |
20,282,284,253 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,816,086,245 |
1,534,838,398 |
3,197,577,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,021,446,232 |
-36,557,744 |
200,631,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
641,653,321 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,350,594,132 |
4,564,911,127 |
4,043,382,171 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,630,173,388 |
4,456,948,838 |
3,902,165,684 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
16,226,453,487 |
16,955,268,335 |
15,333,682,293 |
|
12. Thu nhập khác |
|
35,280,191 |
1,450,461,305 |
52,610,156 |
|
13. Chi phí khác |
|
445,484,557 |
1,636,721,813 |
948,212,335 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-410,204,366 |
-186,260,508 |
-895,602,179 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,816,249,121 |
16,769,007,827 |
14,438,080,114 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,460,976,684 |
3,489,109,997 |
2,455,148,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-137,603,161 |
236,582,008 |
69,752,951 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,492,875,598 |
13,043,315,822 |
11,913,179,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
13,032,129,537 |
13,787,719,838 |
11,792,503,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-539,253,939 |
-744,404,016 |
120,675,660 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,856 |
4,080 |
3,489 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
3,856 |
4,080 |
3,489 |
|