TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,663,614,011 |
32,068,022,268 |
32,769,212,567 |
30,521,148,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,748,135,060 |
9,288,176,624 |
10,962,257,552 |
9,645,881,012 |
|
1. Tiền |
848,135,060 |
1,788,176,624 |
3,162,257,552 |
2,345,881,012 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,900,000,000 |
7,500,000,000 |
7,800,000,000 |
7,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,301,823,012 |
7,302,223,762 |
8,142,223,762 |
8,143,777,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
26,156,408 |
26,156,408 |
26,156,408 |
26,044,046 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-24,333,396 |
-23,932,646 |
-23,932,646 |
-22,266,896 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
8,140,000,000 |
8,140,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,123,577,590 |
2,409,497,050 |
2,497,333,475 |
2,706,198,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,242,444,815 |
1,475,410,146 |
1,975,731,149 |
1,706,708,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
532,900,004 |
434,000,000 |
432,500,000 |
369,800,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
399,683,431 |
546,847,564 |
135,862,986 |
676,451,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,450,660 |
-46,760,660 |
-46,760,660 |
-46,760,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,390,825,700 |
13,022,573,216 |
11,102,987,348 |
10,000,624,471 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,815,107,450 |
13,402,050,131 |
11,482,464,263 |
10,303,110,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-424,281,750 |
-379,476,915 |
-379,476,915 |
-302,486,392 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
99,252,649 |
45,551,616 |
64,410,430 |
24,666,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,443,089 |
45,551,616 |
64,410,430 |
24,666,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,809,560 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,890,193,557 |
37,345,195,683 |
36,452,563,298 |
35,547,476,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,927,762,718 |
9,706,035,425 |
9,484,308,130 |
9,262,580,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,341,723,900 |
9,124,573,575 |
8,907,423,248 |
8,690,272,923 |
|
- Nguyên giá |
22,373,110,767 |
22,373,110,767 |
22,373,110,767 |
22,250,285,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,031,386,867 |
-13,248,537,192 |
-13,465,687,519 |
-13,560,012,844 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
586,038,818 |
581,461,850 |
576,884,882 |
572,307,914 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,431,295 |
-279,008,263 |
-283,585,231 |
-288,162,199 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,361,580,986 |
1,350,947,024 |
1,340,313,062 |
1,329,679,100 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-637,603,648 |
-648,237,610 |
-658,871,572 |
-669,505,534 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,600,849,853 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,600,849,853 |
6,288,213,234 |
5,627,942,106 |
4,955,216,947 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,136,043,036 |
2,310,243,190 |
2,136,808,837 |
1,950,920,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,492,188 |
25,875,001 |
24,257,813 |
22,640,626 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,437,314,629 |
3,952,095,043 |
3,466,875,456 |
2,981,655,868 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,553,807,568 |
69,413,217,951 |
69,221,775,865 |
66,068,625,109 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,623,689,416 |
5,906,558,199 |
6,026,746,886 |
6,723,216,186 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,442,093,566 |
5,663,324,447 |
5,457,183,368 |
6,194,883,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
945,527,050 |
419,073,803 |
1,219,308,755 |
1,831,165,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
174,847,798 |
87,401,490 |
96,902,698 |
166,736,438 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,255,933,265 |
1,581,845,756 |
1,296,602,103 |
1,788,634,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,127,703,306 |
1,372,478,182 |
550,258,790 |
620,442,395 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,650,180,632 |
1,936,787,885 |
1,891,705,983 |
1,339,391,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
176,141,059 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
153,975,875 |
159,142,983 |
327,289,839 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
111,760,456 |
111,761,456 |
243,262,056 |
121,223,956 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
181,595,850 |
243,233,752 |
569,563,518 |
528,332,309 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
181,595,850 |
243,233,752 |
569,563,518 |
528,332,309 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,930,118,152 |
63,506,659,752 |
63,195,028,979 |
59,345,408,923 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,930,118,152 |
63,506,659,752 |
63,195,028,979 |
59,345,408,923 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,933,708,761 |
9,513,396,985 |
9,203,886,879 |
5,351,107,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,487,990,552 |
8,067,678,776 |
-641,622,854 |
1,588,681,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,445,718,209 |
1,445,718,209 |
9,845,509,733 |
3,762,425,733 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
129,221,892 |
126,075,268 |
123,954,601 |
127,113,839 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,553,807,568 |
69,413,217,951 |
69,221,775,865 |
66,068,625,109 |
|