MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,663,614,011 32,068,022,268 32,769,212,567 30,521,148,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,748,135,060 9,288,176,624 10,962,257,552 9,645,881,012
1. Tiền 848,135,060 1,788,176,624 3,162,257,552 2,345,881,012
2. Các khoản tương đương tiền 5,900,000,000 7,500,000,000 7,800,000,000 7,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,301,823,012 7,302,223,762 8,142,223,762 8,143,777,150
1. Chứng khoán kinh doanh 26,156,408 26,156,408 26,156,408 26,044,046
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -24,333,396 -23,932,646 -23,932,646 -22,266,896
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,300,000,000 7,300,000,000 8,140,000,000 8,140,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,123,577,590 2,409,497,050 2,497,333,475 2,706,198,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,242,444,815 1,475,410,146 1,975,731,149 1,706,708,179
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 532,900,004 434,000,000 432,500,000 369,800,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 399,683,431 546,847,564 135,862,986 676,451,259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,450,660 -46,760,660 -46,760,660 -46,760,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,390,825,700 13,022,573,216 11,102,987,348 10,000,624,471
1. Hàng tồn kho 15,815,107,450 13,402,050,131 11,482,464,263 10,303,110,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -424,281,750 -379,476,915 -379,476,915 -302,486,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 99,252,649 45,551,616 64,410,430 24,666,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,443,089 45,551,616 64,410,430 24,666,814
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,809,560
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,890,193,557 37,345,195,683 36,452,563,298 35,547,476,884
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,927,762,718 9,706,035,425 9,484,308,130 9,262,580,837
1. Tài sản cố định hữu hình 9,341,723,900 9,124,573,575 8,907,423,248 8,690,272,923
- Nguyên giá 22,373,110,767 22,373,110,767 22,373,110,767 22,250,285,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,031,386,867 -13,248,537,192 -13,465,687,519 -13,560,012,844
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 586,038,818 581,461,850 576,884,882 572,307,914
- Nguyên giá 860,470,113 860,470,113 860,470,113 860,470,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,431,295 -279,008,263 -283,585,231 -288,162,199
III. Bất động sản đầu tư 1,361,580,986 1,350,947,024 1,340,313,062 1,329,679,100
- Nguyên giá 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -637,603,648 -648,237,610 -658,871,572 -669,505,534
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,600,849,853 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,600,849,853 6,288,213,234 5,627,942,106 4,955,216,947
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,136,043,036 2,310,243,190 2,136,808,837 1,950,920,453
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,492,188 25,875,001 24,257,813 22,640,626
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,437,314,629 3,952,095,043 3,466,875,456 2,981,655,868
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 69,553,807,568 69,413,217,951 69,221,775,865 66,068,625,109
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,623,689,416 5,906,558,199 6,026,746,886 6,723,216,186
I. Nợ ngắn hạn 6,442,093,566 5,663,324,447 5,457,183,368 6,194,883,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 945,527,050 419,073,803 1,219,308,755 1,831,165,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 174,847,798 87,401,490 96,902,698 166,736,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,255,933,265 1,581,845,756 1,296,602,103 1,788,634,329
4. Phải trả người lao động 1,127,703,306 1,372,478,182 550,258,790 620,442,395
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,650,180,632 1,936,787,885 1,891,705,983 1,339,391,102
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 176,141,059
9. Phải trả ngắn hạn khác 153,975,875 159,142,983 327,289,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111,760,456 111,761,456 243,262,056 121,223,956
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,595,850 243,233,752 569,563,518 528,332,309
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 181,595,850 243,233,752 569,563,518 528,332,309
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,930,118,152 63,506,659,752 63,195,028,979 59,345,408,923
I. Vốn chủ sở hữu 62,930,118,152 63,506,659,752 63,195,028,979 59,345,408,923
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,074,994 209,074,994 209,074,994 209,074,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505 23,242,692,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,933,708,761 9,513,396,985 9,203,886,879 5,351,107,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,487,990,552 8,067,678,776 -641,622,854 1,588,681,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,445,718,209 1,445,718,209 9,845,509,733 3,762,425,733
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 129,221,892 126,075,268 123,954,601 127,113,839
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 69,553,807,568 69,413,217,951 69,221,775,865 66,068,625,109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.