TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,105,752,343 |
26,868,386,821 |
29,570,952,672 |
30,058,973,694 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,374,340,297 |
11,763,389,547 |
11,342,560,831 |
7,039,224,546 |
|
1. Tiền |
2,474,340,297 |
2,463,389,547 |
2,642,560,831 |
2,039,224,546 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,900,000,000 |
9,300,000,000 |
8,700,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,209,807,462 |
6,001,819,612 |
7,301,819,612 |
7,301,823,012 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
323,858,008 |
26,156,408 |
26,156,408 |
26,156,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-114,050,546 |
-24,336,796 |
-24,336,796 |
-24,333,396 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,036,988,295 |
2,406,460,761 |
2,627,823,773 |
1,910,499,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,171,152,101 |
1,288,230,621 |
1,164,798,425 |
907,660,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
430,817,504 |
527,980,004 |
1,224,970,004 |
733,101,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
435,018,690 |
590,250,136 |
238,055,344 |
269,738,088 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,112,637,239 |
6,481,637,173 |
8,196,064,506 |
13,601,273,092 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,474,817,015 |
6,793,143,707 |
8,495,417,632 |
14,025,554,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-362,179,776 |
-311,506,534 |
-299,353,126 |
-424,281,750 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
371,979,050 |
215,079,728 |
102,683,950 |
206,153,087 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
360,636,206 |
215,079,728 |
102,683,950 |
152,702,857 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
53,450,230 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,342,844 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,142,871,854 |
40,475,153,583 |
39,622,870,675 |
38,776,326,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,777,862,248 |
10,566,745,519 |
10,305,473,195 |
10,080,662,511 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,173,515,558 |
9,966,975,797 |
9,710,280,441 |
9,490,046,725 |
|
- Nguyên giá |
22,337,522,247 |
22,368,522,247 |
22,337,522,247 |
22,301,290,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,164,006,689 |
-12,401,546,450 |
-12,627,241,806 |
-12,811,244,042 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
604,346,690 |
599,769,722 |
595,192,754 |
590,615,786 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-256,123,423 |
-260,700,391 |
-265,277,359 |
-269,854,327 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,404,116,834 |
1,393,482,872 |
1,382,848,910 |
1,372,214,948 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,067,800 |
-605,701,762 |
-616,335,724 |
-626,969,686 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
605,603,376 |
16,580,773 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
605,603,376 |
16,580,773 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,960,892,772 |
7,909,321,816 |
7,917,967,797 |
7,323,449,324 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,548,738,865 |
1,984,004,682 |
2,479,487,436 |
2,371,805,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33,960,936 |
32,343,749 |
30,726,562 |
29,109,375 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
6,378,192,971 |
5,892,973,385 |
5,407,753,799 |
4,922,534,213 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,248,624,197 |
67,343,540,404 |
69,193,823,347 |
68,835,300,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,645,940,163 |
6,878,473,568 |
6,630,114,888 |
8,325,191,175 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,413,934,835 |
6,713,960,448 |
6,519,441,112 |
8,180,611,161 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,008,628,482 |
1,985,346,231 |
2,655,696,025 |
2,177,757,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,817,292 |
237,843,046 |
423,534,906 |
148,399,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,249,795,852 |
2,052,112,616 |
1,216,330,017 |
2,348,050,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
915,465,747 |
1,371,708,600 |
587,641,029 |
1,080,238,582 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
953,592,600 |
767,893,380 |
1,221,378,178 |
2,142,350,690 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,986,606 |
242,408,319 |
167,549,101 |
172,053,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,648,256 |
56,648,256 |
247,311,856 |
111,760,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
232,005,328 |
164,513,120 |
110,673,776 |
144,580,014 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
232,005,328 |
164,513,120 |
110,673,776 |
144,580,014 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,602,684,034 |
60,465,066,836 |
62,563,708,459 |
60,510,109,302 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,602,684,034 |
60,465,066,836 |
62,563,708,459 |
60,510,109,302 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,810,479,905 |
20,810,479,905 |
23,242,692,505 |
23,242,692,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,044,343,092 |
8,901,921,214 |
8,565,768,796 |
6,513,084,195 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,290,897,304 |
7,148,475,426 |
3,110,700,481 |
5,316,174,680 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,753,445,788 |
1,753,445,788 |
5,455,068,315 |
1,196,909,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
123,366,043 |
128,170,723 |
130,752,164 |
129,837,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,248,624,197 |
67,343,540,404 |
69,193,823,347 |
68,835,300,477 |
|