TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,866,928,418 |
29,565,833,941 |
29,723,001,510 |
32,646,747,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,596,972,218 |
10,023,703,323 |
9,166,715,418 |
12,742,757,107 |
|
1. Tiền |
4,097,029,752 |
2,823,703,323 |
3,166,715,418 |
5,742,757,107 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,499,942,466 |
7,200,000,000 |
6,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
219,546,612 |
6,969,546,612 |
7,202,042,087 |
8,300,909,512 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
351,611,893 |
351,611,893 |
581,464,233 |
416,897,058 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-132,065,281 |
-132,065,281 |
-129,422,146 |
-115,987,546 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,832,671,071 |
3,090,767,740 |
2,251,019,757 |
2,370,270,254 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,432,844,713 |
1,373,175,558 |
1,499,795,686 |
1,920,397,955 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,203,331 |
327,610,831 |
177,012,504 |
289,855,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
298,623,027 |
1,389,981,351 |
574,211,567 |
160,017,295 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,037,626,397 |
9,348,483,953 |
11,015,212,456 |
9,102,786,168 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,382,519,799 |
9,693,377,355 |
11,374,850,712 |
9,462,366,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-344,893,402 |
-344,893,402 |
-359,638,256 |
-359,580,074 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
180,112,120 |
133,332,313 |
88,011,792 |
130,024,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
160,048,005 |
113,268,198 |
67,947,677 |
65,095,598 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
43,365,054 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,064,115 |
20,064,115 |
20,064,115 |
21,564,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,423,014,378 |
37,925,062,545 |
37,261,943,488 |
38,232,142,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,041,034,149 |
11,748,093,246 |
11,474,901,073 |
11,201,708,900 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,413,802,619 |
11,125,438,684 |
10,856,823,479 |
10,588,208,274 |
|
- Nguyên giá |
22,217,522,247 |
22,217,522,247 |
22,217,522,247 |
22,217,522,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,803,719,628 |
-11,092,083,563 |
-11,360,698,768 |
-11,629,313,973 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
627,231,530 |
622,654,562 |
618,077,594 |
613,500,626 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,238,583 |
-237,815,551 |
-242,392,519 |
-246,969,487 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,457,286,644 |
1,446,652,682 |
1,436,018,720 |
1,425,384,758 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-541,897,990 |
-552,531,952 |
-563,165,914 |
-573,799,876 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,750,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,750,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,174,693,585 |
4,730,316,617 |
4,351,023,695 |
5,605,048,968 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,148,078,613 |
1,918,502,268 |
1,754,009,969 |
1,785,427,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
42,046,871 |
40,429,684 |
38,812,497 |
37,195,310 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,984,568,101 |
2,771,384,665 |
2,558,201,229 |
3,782,426,320 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,289,942,796 |
67,490,896,486 |
66,984,944,998 |
70,878,890,434 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,348,593,599 |
7,661,189,325 |
6,938,219,892 |
7,505,246,331 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,293,306,498 |
7,345,230,161 |
6,637,602,986 |
7,296,936,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,216,122,322 |
2,659,680,014 |
1,528,270,677 |
3,646,518,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
331,089,919 |
172,482,071 |
208,819,762 |
252,728,067 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,344,539,006 |
1,478,019,894 |
1,453,249,896 |
1,229,587,990 |
|
4. Phải trả người lao động |
534,060,459 |
774,470,561 |
1,208,397,505 |
674,562,825 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
863,444,896 |
1,159,222,361 |
1,390,654,900 |
836,246,368 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
548,397,640 |
775,801,204 |
664,953,190 |
157,649,635 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
455,652,256 |
325,554,056 |
183,257,056 |
499,642,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,287,101 |
315,959,164 |
300,616,906 |
208,310,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
55,287,101 |
315,959,164 |
300,616,906 |
208,310,122 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,941,349,197 |
59,829,707,161 |
60,046,725,106 |
63,373,644,103 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,941,349,197 |
59,829,707,161 |
60,046,725,106 |
63,373,644,103 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,451,979,205 |
18,451,979,205 |
18,451,979,205 |
20,810,479,905 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,212,064,866 |
7,150,003,592 |
7,205,999,729 |
9,104,505,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,882,313,866 |
4,154,101,261 |
4,210,097,398 |
2,425,457,731 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,329,751,000 |
2,995,902,331 |
2,995,902,331 |
6,679,048,094 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,652,810,132 |
3,603,229,370 |
3,764,251,178 |
2,834,163,379 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,289,942,796 |
67,490,896,486 |
66,984,944,998 |
70,878,890,434 |
|