MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 32,767,643,985 26,626,701,967 20,866,928,418 29,565,833,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,169,588,018 9,693,841,030 10,596,972,218 10,023,703,323
1. Tiền 3,369,588,018 8,693,841,030 4,097,029,752 2,823,703,323
2. Các khoản tương đương tiền 7,800,000,000 1,000,000,000 6,499,942,466 7,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,876,636,362 126,636,362 219,546,612 6,969,546,612
1. Chứng khoán kinh doanh 166,845,793 166,845,793 351,611,893 351,611,893
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -40,209,431 -40,209,431 -132,065,281 -132,065,281
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,750,000,000 6,750,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,189,471,554 1,512,399,931 2,832,671,071 3,090,767,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 894,963,803 915,813,628 2,432,844,713 1,373,175,558
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 177,000,004 178,500,004 101,203,331 327,610,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,507,747 418,086,299 298,623,027 1,389,981,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,403,320,139 15,081,272,428 7,037,626,397 9,348,483,953
1. Hàng tồn kho 13,790,994,282 15,415,890,222 7,382,519,799 9,693,377,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -387,674,143 -334,617,794 -344,893,402 -344,893,402
V.Tài sản ngắn hạn khác 128,627,912 212,552,216 180,112,120 133,332,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,939,978 158,665,863 160,048,005 113,268,198
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,687,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,886,353 20,064,115 20,064,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,810,502,138 46,242,166,356 45,423,014,378 37,925,062,545
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,019,040,157 12,347,809,095 12,041,034,149 11,748,093,246
1. Tài sản cố định hữu hình 12,382,654,691 11,716,000,597 11,413,802,619 11,125,438,684
- Nguyên giá 22,581,158,607 22,217,522,247 22,217,522,247 22,217,522,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,198,503,916 -10,501,521,650 -10,803,719,628 -11,092,083,563
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 636,385,466 631,808,498 627,231,530 622,654,562
- Nguyên giá 860,470,113 860,470,113 860,470,113 860,470,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,084,647 -228,661,615 -233,238,583 -237,815,551
III. Bất động sản đầu tư 1,478,554,568 1,467,920,606 1,457,286,644 1,446,652,682
- Nguyên giá 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -520,630,066 -531,264,028 -541,897,990 -552,531,952
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 26,750,000,000 26,750,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,750,000,000 6,750,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 6,312,907,413 5,676,436,655 5,174,693,585 4,730,316,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,456,736,435 2,435,021,060 2,148,078,613 1,918,502,268
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 45,281,245 43,664,058 42,046,871 40,429,684
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,810,889,733 3,197,751,537 2,984,568,101 2,771,384,665
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73,578,146,123 72,868,868,323 66,289,942,796 67,490,896,486
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,194,653,400 7,673,805,391 6,348,593,599 7,661,189,325
I. Nợ ngắn hạn 10,794,065,169 7,646,514,312 6,293,306,498 7,345,230,161
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,958,634,225 2,794,952,409 2,216,122,322 2,659,680,014
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 657,266,309 353,904,949 331,089,919 172,482,071
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,915,513,613 710,368,909 1,344,539,006 1,478,019,894
4. Phải trả người lao động 734,774,187 404,795,707 534,060,459 774,470,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,729,414,353 2,098,732,677 863,444,896 1,159,222,361
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 543,334,998 546,368,777 548,397,640 775,801,204
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 255,127,484 737,390,884 455,652,256 325,554,056
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 400,588,231 27,291,079 55,287,101 315,959,164
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 400,588,231 27,291,079 55,287,101 315,959,164
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,383,492,723 65,195,062,932 59,941,349,197 59,829,707,161
I. Vốn chủ sở hữu 62,383,492,723 65,195,062,932 59,941,349,197 59,829,707,161
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,074,994 209,074,994 209,074,994 209,074,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,315,663,205 18,451,979,205 18,451,979,205 18,451,979,205
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,817,627,660 12,528,981,608 7,212,064,866 7,150,003,592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,595,375,608 5,882,313,866 4,154,101,261
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,933,606,000 1,329,751,000 2,995,902,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,625,706,864 3,589,607,125 3,652,810,132 3,603,229,370
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73,578,146,123 72,868,868,323 66,289,942,796 67,490,896,486
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.