TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,599,649,555 |
32,767,643,985 |
26,626,701,967 |
20,866,928,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,573,817,146 |
11,169,588,018 |
9,693,841,030 |
10,596,972,218 |
|
1. Tiền |
2,923,817,146 |
3,369,588,018 |
8,693,841,030 |
4,097,029,752 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,650,000,000 |
7,800,000,000 |
1,000,000,000 |
6,499,942,466 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,136,201,212 |
6,876,636,362 |
126,636,362 |
219,546,612 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
169,338,283 |
166,845,793 |
166,845,793 |
351,611,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-33,137,071 |
-40,209,431 |
-40,209,431 |
-132,065,281 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
6,750,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,490,989,044 |
1,189,471,554 |
1,512,399,931 |
2,832,671,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,642,015,946 |
894,963,803 |
915,813,628 |
2,432,844,713 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
577,000,000 |
177,000,004 |
178,500,004 |
101,203,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
271,973,098 |
117,507,747 |
418,086,299 |
298,623,027 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,286,827,649 |
13,403,320,139 |
15,081,272,428 |
7,037,626,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,760,797,871 |
13,790,994,282 |
15,415,890,222 |
7,382,519,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-473,970,222 |
-387,674,143 |
-334,617,794 |
-344,893,402 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
111,814,504 |
128,627,912 |
212,552,216 |
180,112,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,126,570 |
64,939,978 |
158,665,863 |
160,048,005 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
63,687,934 |
63,687,934 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
53,886,353 |
20,064,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,055,288,334 |
40,810,502,138 |
46,242,166,356 |
45,423,014,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,037,214,103 |
13,019,040,157 |
12,347,809,095 |
12,041,034,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,396,251,669 |
12,382,654,691 |
11,716,000,597 |
11,413,802,619 |
|
- Nguyên giá |
22,637,642,247 |
22,581,158,607 |
22,217,522,247 |
22,217,522,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,241,390,578 |
-10,198,503,916 |
-10,501,521,650 |
-10,803,719,628 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
640,962,434 |
636,385,466 |
631,808,498 |
627,231,530 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,507,679 |
-224,084,647 |
-228,661,615 |
-233,238,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,489,188,530 |
1,478,554,568 |
1,467,920,606 |
1,457,286,644 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-509,996,104 |
-520,630,066 |
-531,264,028 |
-541,897,990 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
26,750,000,000 |
26,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,528,885,701 |
6,312,907,413 |
5,676,436,655 |
5,174,693,585 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,557,902,791 |
2,456,736,435 |
2,435,021,060 |
2,148,078,613 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
46,898,432 |
45,281,245 |
43,664,058 |
42,046,871 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,924,084,478 |
3,810,889,733 |
3,197,751,537 |
2,984,568,101 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
69,654,937,889 |
73,578,146,123 |
72,868,868,323 |
66,289,942,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,382,712,004 |
11,194,653,400 |
7,673,805,391 |
6,348,593,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,936,566,957 |
10,794,065,169 |
7,646,514,312 |
6,293,306,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,454,240,722 |
4,958,634,225 |
2,794,952,409 |
2,216,122,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
550,678,893 |
657,266,309 |
353,904,949 |
331,089,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,497,615,955 |
1,915,513,613 |
710,368,909 |
1,344,539,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
636,887,040 |
734,774,187 |
404,795,707 |
534,060,459 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,802,372,659 |
1,729,414,353 |
2,098,732,677 |
863,444,896 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
549,847,604 |
543,334,998 |
546,368,777 |
548,397,640 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
444,924,084 |
255,127,484 |
737,390,884 |
455,652,256 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
446,145,047 |
400,588,231 |
27,291,079 |
55,287,101 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
446,145,047 |
400,588,231 |
27,291,079 |
55,287,101 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,272,225,885 |
62,383,492,723 |
65,195,062,932 |
59,941,349,197 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,272,225,885 |
62,383,492,723 |
65,195,062,932 |
59,941,349,197 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
|
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,315,663,205 |
14,315,663,205 |
18,451,979,205 |
18,451,979,205 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,738,977,337 |
13,817,627,660 |
12,528,981,608 |
7,212,064,866 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,263,663,629 |
|
3,595,375,608 |
5,882,313,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,475,313,708 |
|
8,933,606,000 |
1,329,751,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,593,090,349 |
3,625,706,864 |
3,589,607,125 |
3,652,810,132 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
69,654,937,889 |
73,578,146,123 |
72,868,868,323 |
66,289,942,796 |
|