TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,114,327,917 |
28,599,649,555 |
32,767,643,985 |
26,626,701,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,569,018,706 |
11,573,817,146 |
11,169,588,018 |
9,693,841,030 |
|
1. Tiền |
3,069,018,706 |
2,923,817,146 |
3,369,588,018 |
8,693,841,030 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
8,650,000,000 |
7,800,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,095,543,162 |
4,136,201,212 |
6,876,636,362 |
126,636,362 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
149,805,533 |
169,338,283 |
166,845,793 |
166,845,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-54,262,371 |
-33,137,071 |
-40,209,431 |
-40,209,431 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
6,750,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
920,641,044 |
2,490,989,044 |
1,189,471,554 |
1,512,399,931 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
206,717,322 |
1,642,015,946 |
894,963,803 |
915,813,628 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
500,000,000 |
577,000,000 |
177,000,004 |
178,500,004 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
238,923,722 |
271,973,098 |
117,507,747 |
418,086,299 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,000,000 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,001,662,347 |
10,286,827,649 |
13,403,320,139 |
15,081,272,428 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,374,937,548 |
10,760,797,871 |
13,790,994,282 |
15,415,890,222 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-373,275,201 |
-473,970,222 |
-387,674,143 |
-334,617,794 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
527,462,658 |
111,814,504 |
128,627,912 |
212,552,216 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
218,569,129 |
48,126,570 |
64,939,978 |
158,665,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
308,893,529 |
63,687,934 |
63,687,934 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
53,886,353 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,836,343,394 |
41,055,288,334 |
40,810,502,138 |
46,242,166,356 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,612,524,956 |
13,037,214,103 |
13,019,040,157 |
12,347,809,095 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,966,985,554 |
12,396,251,669 |
12,382,654,691 |
11,716,000,597 |
|
- Nguyên giá |
22,484,265,625 |
22,637,642,247 |
22,581,158,607 |
22,217,522,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,517,280,071 |
-10,241,390,578 |
-10,198,503,916 |
-10,501,521,650 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
645,539,402 |
640,962,434 |
636,385,466 |
631,808,498 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,930,711 |
-219,507,679 |
-224,084,647 |
-228,661,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,499,822,492 |
1,489,188,530 |
1,478,554,568 |
1,467,920,606 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-499,362,142 |
-509,996,104 |
-520,630,066 |
-531,264,028 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
50,794,546 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,794,546 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
26,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,750,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,673,201,400 |
6,528,885,701 |
6,312,907,413 |
5,676,436,655 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,635,922,176 |
2,557,902,791 |
2,456,736,435 |
2,435,021,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
46,898,432 |
45,281,245 |
43,664,058 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,037,279,224 |
3,924,084,478 |
3,810,889,733 |
3,197,751,537 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,950,671,311 |
69,654,937,889 |
73,578,146,123 |
72,868,868,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,117,097,583 |
8,382,712,004 |
11,194,653,400 |
7,673,805,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,085,803,139 |
7,936,566,957 |
10,794,065,169 |
7,646,514,312 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,025,032,469 |
2,454,240,722 |
4,958,634,225 |
2,794,952,409 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
924,390,265 |
550,678,893 |
657,266,309 |
353,904,949 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,378,122,028 |
1,497,615,955 |
1,915,513,613 |
710,368,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
539,866,011 |
636,887,040 |
734,774,187 |
404,795,707 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,224,947,019 |
1,802,372,659 |
1,729,414,353 |
2,098,732,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
550,370,263 |
549,847,604 |
543,334,998 |
546,368,777 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
443,075,084 |
444,924,084 |
255,127,484 |
737,390,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,294,444 |
446,145,047 |
400,588,231 |
27,291,079 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,294,444 |
446,145,047 |
400,588,231 |
27,291,079 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,833,573,728 |
61,272,225,885 |
62,383,492,723 |
65,195,062,932 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,833,573,728 |
61,272,225,885 |
62,383,492,723 |
65,195,062,932 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,315,663,205 |
14,315,663,205 |
14,315,663,205 |
18,451,979,205 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,795,299,612 |
12,738,977,337 |
13,817,627,660 |
12,528,981,608 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,848,864,856 |
9,263,663,629 |
|
3,595,375,608 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,946,434,756 |
3,475,313,708 |
|
8,933,606,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,098,115,917 |
3,593,090,349 |
3,625,706,864 |
3,589,607,125 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,950,671,311 |
69,654,937,889 |
73,578,146,123 |
72,868,868,323 |
|