MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,664,876,340 23,683,315,234 20,240,750,612 24,114,327,917
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,686,864,337 8,893,135,903 2,911,305,606 7,569,018,706
1. Tiền 1,186,864,337 3,393,135,903 2,911,305,606 3,069,018,706
2. Các khoản tương đương tiền 500,000,000 5,500,000,000 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,707,635,500 5,703,330,012 4,097,530,512 4,095,543,162
1. Chứng khoán kinh doanh 1,071,428,025 945,389,562 149,805,533 149,805,533
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -363,792,525 -242,059,550 -52,275,021 -54,262,371
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,000,000,000 5,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,416,944,349 582,123,799 974,943,987 920,641,044
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,263,814,631 303,379,314 365,376,636 206,717,322
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 667,000,000 177,000,000 309,063,844 500,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,511,129,718 126,744,485 325,503,507 238,923,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,000,000 -25,000,000 -25,000,000 -25,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,187,579,417 7,702,084,330 11,661,954,096 11,001,662,347
1. Hàng tồn kho 7,564,698,292 8,079,203,205 12,038,616,572 11,374,937,548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -377,118,875 -377,118,875 -376,662,476 -373,275,201
V.Tài sản ngắn hạn khác 665,852,737 802,641,190 595,016,411 527,462,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 500,919,612 434,655,208 284,358,438 218,569,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ 162,683,749 360,736,606 310,657,973 308,893,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,249,376 2,249,376
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,219,235,594 42,281,967,333 42,585,352,319 41,836,343,394
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,323,089,207 14,481,695,051 13,951,946,687 13,612,524,956
1. Tài sản cố định hữu hình 11,663,818,901 13,827,001,713 13,301,830,317 12,966,985,554
- Nguyên giá 20,587,699,042 23,084,264,542 22,484,265,625 22,484,265,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,923,880,141 -9,257,262,829 -9,182,435,308 -9,517,280,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 659,270,306 654,693,338 650,116,370 645,539,402
- Nguyên giá 860,470,113 860,470,113 860,470,113 860,470,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,199,807 -205,776,775 -210,353,743 -214,930,711
III. Bất động sản đầu tư 1,531,724,378 1,521,090,416 1,510,456,454 1,499,822,492
- Nguyên giá 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634 1,999,184,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,460,256 -478,094,218 -488,728,180 -499,362,142
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,424,565,926 109,162,653 50,794,546 50,794,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,424,565,926 109,162,653 50,794,546 50,794,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 19,254,450,602 20,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -745,549,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,939,856,083 6,915,568,611 7,072,154,632 6,673,201,400
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,562,992,621 2,651,899,894 2,921,680,662 2,635,922,176
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,376,863,462 4,263,668,717 4,150,473,970 4,037,279,224
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,884,111,934 65,965,282,567 62,826,102,931 65,950,671,311
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,046,862,805 10,020,490,980 7,775,274,083 7,117,097,583
I. Nợ ngắn hạn 26,796,475,045 9,961,521,542 7,768,054,639 7,085,803,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,290,249,685 5,604,447,366 3,911,140,210 2,025,032,469
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 276,674,727 308,050,483 302,864,313 924,390,265
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,183,498,449 915,703,999 777,975,388 1,378,122,028
4. Phải trả người lao động 585,013,187 902,835,259 484,392,257 539,866,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,183,269,708 768,147,323 1,199,783,623 1,224,947,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,207,562,080 1,205,439,628 559,067,764 550,370,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,680,432,125
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 389,775,084 256,897,484 532,831,084 443,075,084
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 250,387,760 58,969,438 7,219,444 31,294,444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 250,387,760 58,969,438 7,219,444 31,294,444
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,837,249,129 55,944,791,587 55,050,828,848 58,833,573,728
I. Vốn chủ sở hữu 55,837,249,129 55,944,791,587 55,050,828,848 58,833,573,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000 30,415,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 209,074,994 209,074,994 209,074,994 209,074,994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,406,024,305 10,406,024,305 14,315,663,205 14,315,663,205
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,177,305,557 10,484,071,749 5,878,168,458 9,795,299,612
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,516,135,643 1,402,940,897 1,931,733,702 5,848,864,856
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,661,169,914 9,081,130,852 3,946,434,756 3,946,434,756
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,629,424,273 4,430,200,539 4,232,502,191 4,098,115,917
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,884,111,934 65,965,282,567 62,826,102,931 65,950,671,311
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.