TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,664,876,340 |
23,683,315,234 |
20,240,750,612 |
24,114,327,917 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,686,864,337 |
8,893,135,903 |
2,911,305,606 |
7,569,018,706 |
|
1. Tiền |
1,186,864,337 |
3,393,135,903 |
2,911,305,606 |
3,069,018,706 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,707,635,500 |
5,703,330,012 |
4,097,530,512 |
4,095,543,162 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,071,428,025 |
945,389,562 |
149,805,533 |
149,805,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-363,792,525 |
-242,059,550 |
-52,275,021 |
-54,262,371 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,416,944,349 |
582,123,799 |
974,943,987 |
920,641,044 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,263,814,631 |
303,379,314 |
365,376,636 |
206,717,322 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
667,000,000 |
177,000,000 |
309,063,844 |
500,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,511,129,718 |
126,744,485 |
325,503,507 |
238,923,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,187,579,417 |
7,702,084,330 |
11,661,954,096 |
11,001,662,347 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,564,698,292 |
8,079,203,205 |
12,038,616,572 |
11,374,937,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-377,118,875 |
-377,118,875 |
-376,662,476 |
-373,275,201 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
665,852,737 |
802,641,190 |
595,016,411 |
527,462,658 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
500,919,612 |
434,655,208 |
284,358,438 |
218,569,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
162,683,749 |
360,736,606 |
310,657,973 |
308,893,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,249,376 |
2,249,376 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,219,235,594 |
42,281,967,333 |
42,585,352,319 |
41,836,343,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,323,089,207 |
14,481,695,051 |
13,951,946,687 |
13,612,524,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,663,818,901 |
13,827,001,713 |
13,301,830,317 |
12,966,985,554 |
|
- Nguyên giá |
20,587,699,042 |
23,084,264,542 |
22,484,265,625 |
22,484,265,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,923,880,141 |
-9,257,262,829 |
-9,182,435,308 |
-9,517,280,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
659,270,306 |
654,693,338 |
650,116,370 |
645,539,402 |
|
- Nguyên giá |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
860,470,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,199,807 |
-205,776,775 |
-210,353,743 |
-214,930,711 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,531,724,378 |
1,521,090,416 |
1,510,456,454 |
1,499,822,492 |
|
- Nguyên giá |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
1,999,184,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-467,460,256 |
-478,094,218 |
-488,728,180 |
-499,362,142 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,424,565,926 |
109,162,653 |
50,794,546 |
50,794,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,424,565,926 |
109,162,653 |
50,794,546 |
50,794,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
19,254,450,602 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-745,549,398 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,939,856,083 |
6,915,568,611 |
7,072,154,632 |
6,673,201,400 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,562,992,621 |
2,651,899,894 |
2,921,680,662 |
2,635,922,176 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,376,863,462 |
4,263,668,717 |
4,150,473,970 |
4,037,279,224 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
82,884,111,934 |
65,965,282,567 |
62,826,102,931 |
65,950,671,311 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,046,862,805 |
10,020,490,980 |
7,775,274,083 |
7,117,097,583 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,796,475,045 |
9,961,521,542 |
7,768,054,639 |
7,085,803,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,290,249,685 |
5,604,447,366 |
3,911,140,210 |
2,025,032,469 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,674,727 |
308,050,483 |
302,864,313 |
924,390,265 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,183,498,449 |
915,703,999 |
777,975,388 |
1,378,122,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
585,013,187 |
902,835,259 |
484,392,257 |
539,866,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,183,269,708 |
768,147,323 |
1,199,783,623 |
1,224,947,019 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,207,562,080 |
1,205,439,628 |
559,067,764 |
550,370,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,680,432,125 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
389,775,084 |
256,897,484 |
532,831,084 |
443,075,084 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
250,387,760 |
58,969,438 |
7,219,444 |
31,294,444 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
250,387,760 |
58,969,438 |
7,219,444 |
31,294,444 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,837,249,129 |
55,944,791,587 |
55,050,828,848 |
58,833,573,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,837,249,129 |
55,944,791,587 |
55,050,828,848 |
58,833,573,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
30,415,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
209,074,994 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,406,024,305 |
10,406,024,305 |
14,315,663,205 |
14,315,663,205 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,177,305,557 |
10,484,071,749 |
5,878,168,458 |
9,795,299,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,516,135,643 |
1,402,940,897 |
1,931,733,702 |
5,848,864,856 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,661,169,914 |
9,081,130,852 |
3,946,434,756 |
3,946,434,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,629,424,273 |
4,430,200,539 |
4,232,502,191 |
4,098,115,917 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
82,884,111,934 |
65,965,282,567 |
62,826,102,931 |
65,950,671,311 |
|