1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,586,448,509 |
30,699,934,755 |
16,441,964,758 |
27,662,592,218 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,586,448,509 |
30,699,934,755 |
16,441,964,758 |
27,662,592,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,260,479,803 |
18,054,785,269 |
8,799,016,528 |
19,048,826,429 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,325,968,706 |
12,645,149,486 |
7,642,948,230 |
8,613,765,789 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,271,064 |
524,827 |
588,774 |
704,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,414,808,961 |
1,941,822,028 |
1,191,036,688 |
1,077,923,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,913,430,809 |
10,703,852,285 |
6,452,500,316 |
7,536,547,091 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
18,668,051 |
30,564,116 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-18,668,051 |
-30,564,116 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,913,430,809 |
10,685,184,234 |
6,421,936,200 |
7,536,547,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
982,686,162 |
2,267,958,275 |
1,284,387,240 |
1,766,840,855 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,930,744,647 |
8,417,225,959 |
5,137,548,960 |
5,769,706,236 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,930,744,647 |
8,417,225,959 |
5,137,548,960 |
5,769,706,236 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|