1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,800,369,879 |
43,427,243,533 |
37,840,735,026 |
17,586,448,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,800,369,879 |
43,427,243,533 |
37,840,735,026 |
17,586,448,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,499,978,871 |
36,936,231,990 |
30,618,915,767 |
10,260,479,803 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,300,391,008 |
6,491,011,543 |
7,221,819,259 |
7,325,968,706 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,107,308 |
3,134,300 |
506,677 |
2,271,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
570,000,000 |
|
-97,500,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
570,000,000 |
|
-97,500,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,404,517,231 |
1,004,983,907 |
2,138,985,724 |
2,414,808,961 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,326,981,085 |
5,489,161,936 |
5,180,840,212 |
4,913,430,809 |
|
12. Thu nhập khác |
|
63,636,364 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
83,638,636 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-20,002,272 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,326,981,085 |
5,469,159,664 |
5,180,840,212 |
4,913,430,809 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,096,171,762 |
1,203,215,126 |
1,213,465,390 |
982,686,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,230,809,323 |
4,265,944,538 |
3,967,374,822 |
3,930,744,647 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,230,809,323 |
4,265,944,538 |
3,967,374,822 |
3,930,744,647 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|