TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,587,959,650 |
143,096,752,592 |
229,883,277,835 |
227,869,350,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,734,099,322 |
13,112,619,669 |
1,387,401,863 |
7,337,029,602 |
|
1. Tiền |
29,734,099,322 |
13,112,619,669 |
1,387,401,863 |
7,337,029,602 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,403,452,590 |
81,103,330,040 |
84,085,732,191 |
79,998,437,992 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,744,468,410 |
66,328,697,410 |
68,695,982,773 |
68,181,502,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,658,984,180 |
14,774,632,630 |
15,389,749,418 |
13,600,970,598 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
316,028,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,100,062,607 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,049,138,156 |
25,571,036,306 |
117,763,287,696 |
112,147,480,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,049,138,156 |
25,571,036,306 |
117,763,287,696 |
112,147,480,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,401,269,582 |
23,309,766,577 |
26,646,856,085 |
28,386,402,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,228,610 |
31,124,207 |
19,469,111 |
7,274,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,367,829,434 |
23,270,430,832 |
26,619,175,436 |
27,591,097,240 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,211,538 |
8,211,538 |
8,211,538 |
788,030,830 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
440,697,741,596 |
493,652,086,840 |
458,912,420,164 |
469,215,516,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,903,001,145 |
77,272,208,542 |
75,687,609,103 |
74,060,519,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,903,001,145 |
77,272,208,542 |
75,687,609,103 |
74,060,519,267 |
|
- Nguyên giá |
131,030,355,905 |
131,030,355,905 |
131,030,355,905 |
130,075,810,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,127,354,760 |
-53,758,147,363 |
-55,342,746,802 |
-56,015,291,183 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
349,457,388,089 |
404,565,409,744 |
372,005,494,939 |
385,209,221,529 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
349,457,388,089 |
404,565,409,744 |
372,005,494,939 |
385,209,221,529 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,055,200,754 |
7,055,200,754 |
7,055,200,754 |
6,325,361,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,944,799,246 |
-2,944,799,246 |
-2,944,799,246 |
-3,674,638,990 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,282,151,608 |
4,759,267,800 |
4,164,115,368 |
3,620,415,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,282,151,608 |
4,759,267,800 |
4,164,115,368 |
3,620,415,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
583,285,701,246 |
636,748,839,432 |
688,795,697,999 |
697,084,867,466 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,385,200,659 |
210,342,526,161 |
261,839,559,465 |
269,968,536,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
126,610,671,059 |
171,953,135,547 |
221,950,168,851 |
220,886,115,785 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,212,161,682 |
103,056,281,847 |
136,776,621,772 |
45,724,131,355 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
76,192,342 |
235,388,559 |
372,844,857 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,274,885,845 |
1,661,324,201 |
2,608,993,132 |
2,669,124,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,516,000 |
4,225,750 |
45,000,000,000 |
95,500,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,995,915,190 |
64,995,915,190 |
35,191,709,090 |
76,992,860,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,774,529,600 |
38,389,390,614 |
39,889,390,614 |
49,082,420,814 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,774,529,600 |
30,774,529,600 |
30,774,529,600 |
30,774,529,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,614,861,014 |
9,114,861,014 |
18,307,891,214 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
425,900,500,587 |
426,406,313,271 |
426,956,138,534 |
427,116,330,867 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
425,900,500,587 |
426,406,313,271 |
426,956,138,534 |
427,116,330,867 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
421,745,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
206,116,000 |
206,116,000 |
206,116,000 |
206,116,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,949,184,587 |
4,454,997,271 |
5,004,822,534 |
5,165,014,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
656,573,880 |
1,162,386,564 |
1,712,211,827 |
3,292,610,707 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,292,610,707 |
3,292,610,707 |
3,292,610,707 |
1,872,404,160 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
583,285,701,246 |
636,748,839,432 |
688,795,697,999 |
697,084,867,466 |
|