MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,587,959,650 143,096,752,592 229,883,277,835 227,869,350,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,734,099,322 13,112,619,669 1,387,401,863 7,337,029,602
1. Tiền 29,734,099,322 13,112,619,669 1,387,401,863 7,337,029,602
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,403,452,590 81,103,330,040 84,085,732,191 79,998,437,992
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,744,468,410 66,328,697,410 68,695,982,773 68,181,502,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,658,984,180 14,774,632,630 15,389,749,418 13,600,970,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 316,028,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,100,062,607
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,049,138,156 25,571,036,306 117,763,287,696 112,147,480,077
1. Hàng tồn kho 29,049,138,156 25,571,036,306 117,763,287,696 112,147,480,077
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,401,269,582 23,309,766,577 26,646,856,085 28,386,402,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,228,610 31,124,207 19,469,111 7,274,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,367,829,434 23,270,430,832 26,619,175,436 27,591,097,240
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,211,538 8,211,538 8,211,538 788,030,830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 440,697,741,596 493,652,086,840 458,912,420,164 469,215,516,994
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,903,001,145 77,272,208,542 75,687,609,103 74,060,519,267
1. Tài sản cố định hữu hình 78,903,001,145 77,272,208,542 75,687,609,103 74,060,519,267
- Nguyên giá 131,030,355,905 131,030,355,905 131,030,355,905 130,075,810,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,127,354,760 -53,758,147,363 -55,342,746,802 -56,015,291,183
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 349,457,388,089 404,565,409,744 372,005,494,939 385,209,221,529
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 349,457,388,089 404,565,409,744 372,005,494,939 385,209,221,529
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,055,200,754 7,055,200,754 7,055,200,754 6,325,361,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,944,799,246 -2,944,799,246 -2,944,799,246 -3,674,638,990
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,282,151,608 4,759,267,800 4,164,115,368 3,620,415,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,282,151,608 4,759,267,800 4,164,115,368 3,620,415,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,285,701,246 636,748,839,432 688,795,697,999 697,084,867,466
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 157,385,200,659 210,342,526,161 261,839,559,465 269,968,536,599
I. Nợ ngắn hạn 126,610,671,059 171,953,135,547 221,950,168,851 220,886,115,785
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,212,161,682 103,056,281,847 136,776,621,772 45,724,131,355
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,192,342 235,388,559 372,844,857
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,274,885,845 1,661,324,201 2,608,993,132 2,669,124,320
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,516,000 4,225,750 45,000,000,000 95,500,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64,995,915,190 64,995,915,190 35,191,709,090 76,992,860,110
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,774,529,600 38,389,390,614 39,889,390,614 49,082,420,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,774,529,600 30,774,529,600 30,774,529,600 30,774,529,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,614,861,014 9,114,861,014 18,307,891,214
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 425,900,500,587 426,406,313,271 426,956,138,534 427,116,330,867
I. Vốn chủ sở hữu 425,900,500,587 426,406,313,271 426,956,138,534 427,116,330,867
1. Vốn góp của chủ sở hữu 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000 421,745,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 206,116,000 206,116,000 206,116,000 206,116,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,949,184,587 4,454,997,271 5,004,822,534 5,165,014,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 656,573,880 1,162,386,564 1,712,211,827 3,292,610,707
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,292,610,707 3,292,610,707 3,292,610,707 1,872,404,160
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,285,701,246 636,748,839,432 688,795,697,999 697,084,867,466
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.