TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,032,332,209 |
22,850,958,534 |
27,321,490,239 |
35,237,608,168 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,378,782 |
2,581,209,182 |
1,801,289,914 |
4,499,597,354 |
|
1. Tiền |
183,378,782 |
2,581,209,182 |
1,801,289,914 |
4,499,597,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,779,657,765 |
20,269,749,352 |
24,398,182,477 |
25,473,942,519 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,455,076,512 |
18,828,979,009 |
20,990,504,068 |
22,505,276,718 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,324,581,253 |
1,440,770,343 |
3,407,678,409 |
2,964,990,318 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
3,675,483 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,069,295,662 |
|
1,122,017,848 |
5,264,068,295 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,069,295,662 |
|
1,122,017,848 |
5,264,068,295 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,633,389,577 |
120,854,690,385 |
122,338,699,018 |
119,698,701,159 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,836,600,210 |
86,405,722,185 |
91,641,057,997 |
88,948,287,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,836,600,210 |
86,405,722,185 |
91,641,057,997 |
88,948,287,589 |
|
- Nguyên giá |
103,307,239,328 |
104,738,415,692 |
111,526,671,146 |
110,117,580,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,470,639,118 |
-18,332,693,507 |
-19,885,613,149 |
-21,169,292,647 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
32,796,789,367 |
33,448,968,200 |
29,697,641,021 |
29,750,413,570 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
32,796,789,367 |
33,448,968,200 |
29,697,641,021 |
29,750,413,570 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
161,665,721,786 |
143,705,648,919 |
149,660,189,257 |
154,936,309,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,048,388,785 |
10,544,559,506 |
12,568,355,197 |
9,427,249,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
37,048,388,785 |
10,544,559,506 |
12,568,355,197 |
9,427,249,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,257,554,090 |
2,762,840,438 |
10,278,623,564 |
5,609,249,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,215,000,000 |
27,120,000 |
120,000,000 |
180,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,995,177,895 |
7,150,317,268 |
1,565,449,833 |
3,638,000,114 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
580,656,800 |
604,281,800 |
604,281,800 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,617,333,001 |
133,161,089,413 |
137,091,834,060 |
145,509,060,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,617,333,001 |
133,161,089,413 |
137,091,834,060 |
145,509,060,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
116,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,617,333,001 |
17,161,089,413 |
21,091,834,060 |
29,509,060,019 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,173,361,418 |
7,191,898,810 |
3,930,744,647 |
17,161,089,413 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,443,971,583 |
9,969,190,603 |
17,161,089,413 |
12,347,970,606 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
161,665,721,786 |
143,705,648,919 |
149,660,189,257 |
154,936,309,327 |
|