1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,701,576,734 |
26,564,923,800 |
99,315,628,425 |
13,623,540,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,701,576,734 |
26,564,923,800 |
99,315,628,425 |
13,623,540,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,600,821,686 |
22,142,459,003 |
91,202,462,796 |
14,024,851,590 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,100,755,048 |
4,422,464,797 |
8,113,165,629 |
-401,310,858 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,589,850 |
113,800 |
87,197 |
39,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
147,765,988 |
290,174,980 |
4,842,298,182 |
678,947,101 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
147,765,988 |
290,173,986 |
4,842,298,182 |
678,947,101 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,858,700 |
24,921,650 |
45,533,125 |
5,650,929 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
104,554,084 |
119,994,783 |
199,804,501 |
41,791,136 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
830,166,126 |
3,987,487,184 |
3,025,617,018 |
-1,127,660,732 |
|
12. Thu nhập khác |
53,224,800 |
50,000,000 |
31,000,000 |
11,700,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,224,800 |
50,000,000 |
31,000,000 |
11,700,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
883,390,926 |
4,037,487,184 |
3,056,617,018 |
-1,115,960,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
883,390,926 |
4,037,487,184 |
3,056,617,018 |
-1,115,960,732 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
883,390,926 |
4,037,487,184 |
3,056,617,018 |
-1,115,960,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|