1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,982,876,937 |
6,059,458,722 |
2,658,361,836 |
4,538,924,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,982,876,937 |
6,059,458,722 |
2,658,361,836 |
4,538,924,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,569,467,750 |
13,996,678,894 |
9,634,975,666 |
3,967,432,452 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,586,590,813 |
-7,937,220,172 |
-6,976,613,830 |
571,492,405 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
408,191,513 |
11,799,622 |
60,579 |
149,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
709,531,967 |
266,513,939 |
1,275,504 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
643,033,094 |
263,222,939 |
1,275,504 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,609,340,233 |
330,047,568 |
6,690,000 |
4,111,562 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,039,555,282 |
510,798,402 |
58,097,033 |
22,604,981 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,536,826,782 |
-9,032,780,459 |
-7,042,615,788 |
544,924,949 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
144,017,100 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
144,017,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,536,826,782 |
-9,032,780,459 |
-7,042,615,788 |
688,942,049 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,536,826,782 |
-9,032,780,459 |
-7,042,615,788 |
688,942,049 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,536,826,782 |
-9,032,780,459 |
-7,042,615,788 |
688,942,049 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|