1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,983,693,278 |
59,113,667,880 |
51,230,479,446 |
42,853,404,532 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
847,210,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,983,693,278 |
59,113,667,880 |
50,383,269,446 |
42,853,404,532 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,165,848,594 |
52,840,546,210 |
45,936,196,072 |
40,308,053,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,817,844,684 |
6,273,121,670 |
4,447,073,374 |
2,545,350,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,783,427 |
44,003,781 |
125,394,140 |
250,094,417 |
|
7. Chi phí tài chính |
917,679,285 |
837,616,866 |
742,078,712 |
682,217,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
886,219,357 |
639,230,605 |
729,229,914 |
661,674,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,340,520,022 |
1,877,946,279 |
1,894,709,533 |
684,458,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
975,909,032 |
1,495,089,552 |
1,418,528,081 |
1,211,207,634 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,742,519,772 |
2,106,472,754 |
517,151,188 |
217,561,087 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
656,358,569 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-656,358,569 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,742,519,772 |
1,450,114,185 |
517,151,188 |
217,561,087 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,742,519,772 |
1,450,114,185 |
517,151,188 |
217,561,087 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,742,519,772 |
1,450,114,185 |
517,151,188 |
217,561,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|