TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
43,971,984,834 |
20,713,944,820 |
12,702,207,671 |
12,988,063,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
533,049,833 |
131,709,498 |
179,534,631 |
515,843,172 |
|
1. Tiền |
533,049,833 |
131,709,498 |
179,534,631 |
515,843,172 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,676,721,740 |
7,292,619,328 |
7,171,182,517 |
7,257,179,075 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,180,356,093 |
2,058,264,208 |
1,945,111,337 |
2,481,446,087 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,024,956,033 |
939,552,692 |
929,052,692 |
879,052,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,071,315,792 |
4,859,778,139 |
4,861,994,199 |
4,511,202,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-599,906,178 |
-564,975,711 |
-564,975,711 |
-614,521,903 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,503,510,930 |
12,183,416,011 |
4,485,302,067 |
4,383,595,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,503,510,930 |
12,183,416,011 |
4,485,302,067 |
4,383,595,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,758,702,331 |
1,106,199,983 |
866,188,456 |
831,445,177 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
359,760,651 |
189,643,295 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
378,575,589 |
78,216,698 |
22,431,757 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153,057,967 |
2,199,398 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
867,308,124 |
836,140,592 |
843,756,699 |
831,445,177 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,490,409,723 |
39,789,197,100 |
39,083,581,196 |
38,222,250,526 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,528,875,191 |
38,933,290,389 |
38,088,997,422 |
37,243,319,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,289,962,944 |
34,728,932,006 |
33,906,491,513 |
33,629,729,122 |
|
- Nguyên giá |
65,946,846,828 |
65,946,846,828 |
65,946,846,828 |
66,546,846,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,656,883,884 |
-31,217,914,822 |
-32,040,355,315 |
-32,917,117,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
567,062,584 |
547,062,584 |
547,062,584 |
|
|
- Nguyên giá |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,937,416 |
-52,937,416 |
-52,937,416 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,671,849,663 |
3,657,295,799 |
3,635,443,325 |
3,613,590,851 |
|
- Nguyên giá |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-787,331,821 |
-801,885,685 |
-823,738,159 |
-845,590,633 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
961,534,532 |
855,906,711 |
994,583,774 |
978,930,553 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
655,534,532 |
549,906,711 |
688,583,774 |
672,930,553 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,462,394,557 |
60,503,141,920 |
51,785,788,867 |
51,210,313,709 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,602,354,563 |
60,651,801,436 |
58,977,064,171 |
57,880,484,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,432,354,563 |
60,651,801,436 |
58,977,064,171 |
57,880,484,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,726,656,098 |
8,778,567,942 |
8,775,627,942 |
8,824,043,374 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,600,000,000 |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
129,636,340 |
139,649,703 |
144,214,684 |
160,816,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
408,282,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
324,639,774 |
324,639,774 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,445,848,898 |
1,302,128,392 |
1,498,464,452 |
1,427,983,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
51,497,264,098 |
47,329,861,734 |
45,457,163,427 |
44,209,359,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,949,129 |
-73,046,109 |
-73,046,108 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,170,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,170,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,860,039,994 |
-148,659,516 |
-7,191,275,304 |
-6,670,171,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,860,039,994 |
-148,659,516 |
-7,191,275,304 |
-6,670,171,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,138,500,006 |
-23,147,199,516 |
-30,189,815,304 |
-29,668,711,218 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-9,609,194,783 |
-9,032,780,459 |
-16,075,396,247 |
-15,554,292,161 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,470,694,777 |
-14,114,419,057 |
-14,114,419,057 |
-14,114,419,057 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,462,394,557 |
60,503,141,920 |
51,785,788,867 |
51,210,313,709 |
|