MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 43,971,984,834 20,713,944,820 12,702,207,671 12,988,063,183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 533,049,833 131,709,498 179,534,631 515,843,172
1. Tiền 533,049,833 131,709,498 179,534,631 515,843,172
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,676,721,740 7,292,619,328 7,171,182,517 7,257,179,075
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,180,356,093 2,058,264,208 1,945,111,337 2,481,446,087
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,024,956,033 939,552,692 929,052,692 879,052,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,071,315,792 4,859,778,139 4,861,994,199 4,511,202,199
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -599,906,178 -564,975,711 -564,975,711 -614,521,903
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,503,510,930 12,183,416,011 4,485,302,067 4,383,595,759
1. Hàng tồn kho 25,503,510,930 12,183,416,011 4,485,302,067 4,383,595,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,758,702,331 1,106,199,983 866,188,456 831,445,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 359,760,651 189,643,295
2. Thuế GTGT được khấu trừ 378,575,589 78,216,698 22,431,757
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153,057,967 2,199,398
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 867,308,124 836,140,592 843,756,699 831,445,177
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,490,409,723 39,789,197,100 39,083,581,196 38,222,250,526
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,528,875,191 38,933,290,389 38,088,997,422 37,243,319,973
1. Tài sản cố định hữu hình 35,289,962,944 34,728,932,006 33,906,491,513 33,629,729,122
- Nguyên giá 65,946,846,828 65,946,846,828 65,946,846,828 66,546,846,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,656,883,884 -31,217,914,822 -32,040,355,315 -32,917,117,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 567,062,584 547,062,584 547,062,584
- Nguyên giá 600,000,000 600,000,000 600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,937,416 -52,937,416 -52,937,416
3. Tài sản cố định vô hình 3,671,849,663 3,657,295,799 3,635,443,325 3,613,590,851
- Nguyên giá 4,459,181,484 4,459,181,484 4,459,181,484 4,459,181,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -787,331,821 -801,885,685 -823,738,159 -845,590,633
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,530,000,000 1,530,000,000 1,530,000,000 1,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,530,000,000 -1,530,000,000 -1,530,000,000 -1,530,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 961,534,532 855,906,711 994,583,774 978,930,553
1. Chi phí trả trước dài hạn 655,534,532 549,906,711 688,583,774 672,930,553
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,462,394,557 60,503,141,920 51,785,788,867 51,210,313,709
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 69,602,354,563 60,651,801,436 58,977,064,171 57,880,484,927
I. Nợ ngắn hạn 68,432,354,563 60,651,801,436 58,977,064,171 57,880,484,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,726,656,098 8,778,567,942 8,775,627,942 8,824,043,374
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,600,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000 2,850,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 129,636,340 139,649,703 144,214,684 160,816,062
4. Phải trả người lao động 408,282,560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 324,639,774 324,639,774
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,445,848,898 1,302,128,392 1,498,464,452 1,427,983,344
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,497,264,098 47,329,861,734 45,457,163,427 44,209,359,587
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,949,129 -73,046,109 -73,046,108
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,170,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,170,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 14,860,039,994 -148,659,516 -7,191,275,304 -6,670,171,218
I. Vốn chủ sở hữu 14,860,039,994 -148,659,516 -7,191,275,304 -6,670,171,218
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,138,500,006 -23,147,199,516 -30,189,815,304 -29,668,711,218
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,609,194,783 -9,032,780,459 -16,075,396,247 -15,554,292,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,470,694,777 -14,114,419,057 -14,114,419,057 -14,114,419,057
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,462,394,557 60,503,141,920 51,785,788,867 51,210,313,709
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.