MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,061,305,060 99,062,346,525 149,325,687,385 216,704,738,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,300,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,034,005,060 99,062,346,525 149,325,687,385 216,704,738,430
4. Giá vốn hàng bán 155,544,132,995 84,329,027,077 135,554,149,299 179,398,583,110
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,489,872,065 14,733,319,448 13,771,538,086 37,306,155,320
6. Doanh thu hoạt động tài chính 217,740,417 48,052,999 28,957,039 24,825,253
7. Chi phí tài chính 251,408,091 330,481,094 509,176,706 624,914,614
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,620,450 27,779,165 131,262,296 127,837,129
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,113,672,480 7,599,704,778 4,123,033,923 14,964,833,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,950,728,919 4,912,604,508 4,581,242,969 7,857,068,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,391,802,992 1,938,582,067 4,587,041,527 13,884,163,504
12. Thu nhập khác 1,645,184,303 1,050,742,133 542,329,249 950,804,114
13. Chi phí khác 360 935 1,119,608,243 366,057,037
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,645,183,943 1,050,741,198 -577,278,994 584,747,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,036,986,935 2,989,323,265 4,009,762,533 14,468,910,581
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,147,522,637 745,301,053 675,520,216 3,275,408,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,889,464,298 2,244,022,212 3,334,242,317 11,193,502,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,889,464,298 2,244,022,212 3,334,242,317 11,193,502,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 311 143 212 712
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.