1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,061,305,060 |
99,062,346,525 |
149,325,687,385 |
216,704,738,430 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,300,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,034,005,060 |
99,062,346,525 |
149,325,687,385 |
216,704,738,430 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,544,132,995 |
84,329,027,077 |
135,554,149,299 |
179,398,583,110 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,489,872,065 |
14,733,319,448 |
13,771,538,086 |
37,306,155,320 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
217,740,417 |
48,052,999 |
28,957,039 |
24,825,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
251,408,091 |
330,481,094 |
509,176,706 |
624,914,614 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,620,450 |
27,779,165 |
131,262,296 |
127,837,129 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,113,672,480 |
7,599,704,778 |
4,123,033,923 |
14,964,833,692 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,950,728,919 |
4,912,604,508 |
4,581,242,969 |
7,857,068,763 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,391,802,992 |
1,938,582,067 |
4,587,041,527 |
13,884,163,504 |
|
12. Thu nhập khác |
1,645,184,303 |
1,050,742,133 |
542,329,249 |
950,804,114 |
|
13. Chi phí khác |
360 |
935 |
1,119,608,243 |
366,057,037 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,645,183,943 |
1,050,741,198 |
-577,278,994 |
584,747,077 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,036,986,935 |
2,989,323,265 |
4,009,762,533 |
14,468,910,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,147,522,637 |
745,301,053 |
675,520,216 |
3,275,408,166 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,889,464,298 |
2,244,022,212 |
3,334,242,317 |
11,193,502,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,889,464,298 |
2,244,022,212 |
3,334,242,317 |
11,193,502,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
143 |
212 |
712 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|