1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,494,262,755 |
99,441,613,425 |
130,099,890,935 |
178,061,305,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
121,128,000 |
75,951,125 |
|
27,300,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,373,134,755 |
99,365,662,300 |
130,099,890,935 |
178,034,005,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,728,209,869 |
87,741,388,986 |
111,854,521,217 |
155,544,132,995 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,644,924,886 |
11,624,273,314 |
18,245,369,718 |
22,489,872,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
432,550,141 |
17,934,647 |
3,334,610 |
217,740,417 |
|
7. Chi phí tài chính |
119,612,627 |
311,176,170 |
669,130,108 |
251,408,091 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,495,345 |
236,077,704 |
346,760,609 |
11,620,450 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,909,384,385 |
4,837,453,449 |
9,601,552,441 |
11,113,672,480 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,580,143,323 |
5,468,368,550 |
4,589,045,879 |
6,950,728,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,468,334,692 |
1,025,209,792 |
3,388,975,900 |
4,391,802,992 |
|
12. Thu nhập khác |
849,107,961 |
936,413,017 |
632,407,256 |
1,645,184,303 |
|
13. Chi phí khác |
94,663,140 |
14,771,420 |
|
360 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
754,444,821 |
921,641,597 |
632,407,256 |
1,645,183,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,222,779,513 |
1,946,851,389 |
4,021,383,156 |
6,036,986,935 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
576,137,401 |
487,892,613 |
942,579,071 |
1,147,522,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,646,642,112 |
1,458,958,776 |
3,078,804,085 |
4,889,464,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,646,642,112 |
1,458,958,776 |
3,078,804,085 |
4,889,464,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
93 |
196 |
311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|