1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,708,987,800 |
87,593,457,397 |
134,453,490,663 |
134,352,745,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
177,058,250 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,708,987,800 |
87,416,399,147 |
134,453,490,663 |
134,352,745,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,570,899,277 |
74,660,852,009 |
118,430,754,670 |
116,874,168,939 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,138,088,523 |
12,755,547,138 |
16,022,735,993 |
17,478,576,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,599,262 |
-5,535,095 |
1,332,096 |
349,466,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
112,117,259 |
463,304,914 |
386,894,366 |
23,390,318 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,622,656 |
433,371,308 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,287,316,122 |
8,388,097,503 |
7,669,285,078 |
8,366,154,984 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,187,992,526 |
4,807,657,601 |
4,976,516,212 |
4,539,973,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,558,261,878 |
-909,047,975 |
2,991,372,433 |
4,898,523,961 |
|
12. Thu nhập khác |
18,616,000 |
960,186,296 |
14,502,000 |
49,850,903 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,295,700 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
18,616,000 |
952,890,596 |
14,502,000 |
49,850,903 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,576,877,878 |
43,842,621 |
3,005,874,433 |
4,948,374,864 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
321,975,574 |
15,368,526 |
607,774,887 |
1,285,639,972 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,254,902,304 |
28,474,095 |
2,398,099,546 |
3,662,734,892 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,254,902,304 |
28,474,095 |
2,398,099,546 |
3,662,734,892 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
80 |
02 |
152 |
233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|