MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,708,987,800 87,593,457,397 134,453,490,663 134,352,745,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 177,058,250
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,708,987,800 87,416,399,147 134,453,490,663 134,352,745,450
4. Giá vốn hàng bán 54,570,899,277 74,660,852,009 118,430,754,670 116,874,168,939
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,138,088,523 12,755,547,138 16,022,735,993 17,478,576,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,599,262 -5,535,095 1,332,096 349,466,151
7. Chi phí tài chính 112,117,259 463,304,914 386,894,366 23,390,318
- Trong đó: Chi phí lãi vay 85,622,656 433,371,308
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,287,316,122 8,388,097,503 7,669,285,078 8,366,154,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,187,992,526 4,807,657,601 4,976,516,212 4,539,973,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,558,261,878 -909,047,975 2,991,372,433 4,898,523,961
12. Thu nhập khác 18,616,000 960,186,296 14,502,000 49,850,903
13. Chi phí khác 7,295,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 18,616,000 952,890,596 14,502,000 49,850,903
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,576,877,878 43,842,621 3,005,874,433 4,948,374,864
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 321,975,574 15,368,526 607,774,887 1,285,639,972
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,254,902,304 28,474,095 2,398,099,546 3,662,734,892
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,254,902,304 28,474,095 2,398,099,546 3,662,734,892
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 80 02 152 233
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.