TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,255,636,321 |
225,414,221,476 |
231,059,215,060 |
235,667,822,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,244,321,407 |
8,617,687,884 |
16,092,131,257 |
7,623,337,908 |
|
1. Tiền |
7,244,321,407 |
8,617,687,884 |
16,092,131,257 |
7,623,337,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,103,704,084 |
49,221,203,511 |
71,156,744,046 |
77,063,916,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,024,487,354 |
49,266,877,977 |
66,310,069,990 |
77,702,525,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,750,108,252 |
1,805,334,274 |
6,223,437,900 |
961,247,957 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
867,780,983 |
687,663,765 |
1,186,482,211 |
963,389,083 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,538,672,505 |
-2,538,672,505 |
-2,563,246,055 |
-2,563,246,055 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
122,744,831,463 |
167,242,694,082 |
143,618,952,658 |
150,980,567,170 |
|
1. Hàng tồn kho |
122,744,831,463 |
167,242,694,082 |
143,618,952,658 |
150,980,567,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,779,367 |
332,635,999 |
191,387,099 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
162,779,367 |
332,635,999 |
172,716,599 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
18,670,500 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,157,714,787 |
13,497,067,017 |
13,261,127,251 |
15,945,275,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,813,163,829 |
12,594,927,121 |
12,485,416,194 |
13,164,712,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,206,799,937 |
12,036,434,061 |
11,974,793,967 |
12,701,960,786 |
|
- Nguyên giá |
80,014,326,788 |
79,885,221,988 |
80,982,221,988 |
82,930,461,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,807,526,851 |
-67,848,787,927 |
-69,007,428,021 |
-70,228,501,202 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
606,363,892 |
558,493,060 |
510,622,227 |
462,751,393 |
|
- Nguyên giá |
1,148,900,000 |
1,148,900,000 |
1,148,900,000 |
1,148,900,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-542,536,108 |
-590,406,940 |
-638,277,773 |
-686,148,607 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
2,167,253,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,167,253,528 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
315,550,958 |
873,139,896 |
746,711,057 |
584,310,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
315,550,958 |
873,139,896 |
746,711,057 |
584,310,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
228,413,351,108 |
238,911,288,493 |
244,320,342,311 |
251,613,097,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
46,841,564,613 |
52,787,427,400 |
48,540,483,850 |
59,739,960,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,643,294,613 |
52,631,652,400 |
48,427,203,850 |
59,669,175,317 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,335,982,806 |
11,913,944,137 |
15,863,342,649 |
26,763,796,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,076,591,966 |
21,015,247,557 |
10,900,351,356 |
3,467,877,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
834,597,649 |
1,248,953,338 |
3,416,537,542 |
2,576,127,871 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,914,159,991 |
8,223,490,144 |
6,666,934,463 |
14,846,004,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,153,132,857 |
3,470,409,392 |
7,866,116,573 |
5,103,658,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
783,001,658 |
709,980,146 |
1,384,840,163 |
908,700,033 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,524,651,789 |
5,924,651,789 |
169,980,000 |
169,980,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,575,000,000 |
|
826,250,000 |
4,902,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
446,175,897 |
124,975,897 |
1,332,851,104 |
930,531,104 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
198,270,000 |
155,775,000 |
113,280,000 |
70,785,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
198,270,000 |
155,775,000 |
113,280,000 |
70,785,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,571,786,495 |
186,123,861,093 |
195,779,858,461 |
191,873,137,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,571,786,495 |
186,123,861,093 |
195,779,858,461 |
191,873,137,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,184,831,985 |
15,736,906,583 |
25,392,903,951 |
21,486,183,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,212,290,595 |
13,546,532,912 |
11,193,502,415 |
19,871,789,513 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
972,541,390 |
2,190,373,671 |
14,199,401,536 |
1,614,393,536 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
228,413,351,108 |
238,911,288,493 |
244,320,342,311 |
251,613,097,876 |
|