MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,255,636,321 225,414,221,476 231,059,215,060 235,667,822,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,244,321,407 8,617,687,884 16,092,131,257 7,623,337,908
1. Tiền 7,244,321,407 8,617,687,884 16,092,131,257 7,623,337,908
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,103,704,084 49,221,203,511 71,156,744,046 77,063,916,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,024,487,354 49,266,877,977 66,310,069,990 77,702,525,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,750,108,252 1,805,334,274 6,223,437,900 961,247,957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 867,780,983 687,663,765 1,186,482,211 963,389,083
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,538,672,505 -2,538,672,505 -2,563,246,055 -2,563,246,055
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 122,744,831,463 167,242,694,082 143,618,952,658 150,980,567,170
1. Hàng tồn kho 122,744,831,463 167,242,694,082 143,618,952,658 150,980,567,170
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 162,779,367 332,635,999 191,387,099
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 162,779,367 332,635,999 172,716,599
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,670,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 14,157,714,787 13,497,067,017 13,261,127,251 15,945,275,849
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,813,163,829 12,594,927,121 12,485,416,194 13,164,712,179
1. Tài sản cố định hữu hình 13,206,799,937 12,036,434,061 11,974,793,967 12,701,960,786
- Nguyên giá 80,014,326,788 79,885,221,988 80,982,221,988 82,930,461,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,807,526,851 -67,848,787,927 -69,007,428,021 -70,228,501,202
2. Tài sản cố định thuê tài chính 606,363,892 558,493,060 510,622,227 462,751,393
- Nguyên giá 1,148,900,000 1,148,900,000 1,148,900,000 1,148,900,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -542,536,108 -590,406,940 -638,277,773 -686,148,607
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,167,253,528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,167,253,528
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 315,550,958 873,139,896 746,711,057 584,310,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 315,550,958 873,139,896 746,711,057 584,310,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,413,351,108 238,911,288,493 244,320,342,311 251,613,097,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 46,841,564,613 52,787,427,400 48,540,483,850 59,739,960,317
I. Nợ ngắn hạn 46,643,294,613 52,631,652,400 48,427,203,850 59,669,175,317
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,335,982,806 11,913,944,137 15,863,342,649 26,763,796,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,076,591,966 21,015,247,557 10,900,351,356 3,467,877,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 834,597,649 1,248,953,338 3,416,537,542 2,576,127,871
4. Phải trả người lao động 5,914,159,991 8,223,490,144 6,666,934,463 14,846,004,503
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,153,132,857 3,470,409,392 7,866,116,573 5,103,658,427
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 783,001,658 709,980,146 1,384,840,163 908,700,033
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,524,651,789 5,924,651,789 169,980,000 169,980,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,575,000,000 826,250,000 4,902,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 446,175,897 124,975,897 1,332,851,104 930,531,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 198,270,000 155,775,000 113,280,000 70,785,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 198,270,000 155,775,000 113,280,000 70,785,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,571,786,495 186,123,861,093 195,779,858,461 191,873,137,559
I. Vốn chủ sở hữu 181,571,786,495 186,123,861,093 195,779,858,461 191,873,137,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 881,911,314 881,911,314 881,911,314 881,911,314
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,184,831,985 15,736,906,583 25,392,903,951 21,486,183,049
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,212,290,595 13,546,532,912 11,193,502,415 19,871,789,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 972,541,390 2,190,373,671 14,199,401,536 1,614,393,536
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,413,351,108 238,911,288,493 244,320,342,311 251,613,097,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.