TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
196,752,426,692 |
224,190,200,424 |
202,203,749,516 |
198,200,250,969 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,668,825,403 |
12,847,567,724 |
22,825,992,699 |
25,863,629,802 |
|
1. Tiền |
21,668,825,403 |
12,847,567,724 |
12,825,992,699 |
6,863,629,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,099,307,945 |
74,197,098,581 |
75,021,192,812 |
103,828,261,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,454,262,556 |
76,070,244,411 |
76,671,432,935 |
87,469,638,984 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,601,824,147 |
160,319,637 |
300,193,694 |
17,894,277,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
520,459,872 |
505,207,038 |
588,238,688 |
1,003,017,307 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,477,238,630 |
-2,538,672,505 |
-2,538,672,505 |
-2,538,672,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
111,880,627,858 |
136,962,991,166 |
102,422,517,135 |
68,027,733,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
111,880,627,858 |
136,962,991,166 |
102,422,517,135 |
68,027,733,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
103,665,486 |
182,542,953 |
1,934,046,870 |
480,626,460 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
103,665,486 |
182,542,953 |
1,934,046,870 |
480,626,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,417,830,493 |
17,841,999,943 |
16,693,031,040 |
15,481,191,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,955,929,067 |
17,528,921,454 |
16,360,461,293 |
15,160,258,425 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,931,878,111 |
16,593,134,855 |
15,658,355,734 |
14,506,023,700 |
|
- Nguyên giá |
79,300,286,625 |
78,590,577,225 |
79,802,956,788 |
80,014,326,788 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,368,408,514 |
-61,997,442,370 |
-64,144,601,054 |
-65,508,303,088 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,024,050,956 |
935,786,599 |
702,105,559 |
654,234,725 |
|
- Nguyên giá |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
1,148,900,000 |
1,148,900,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,094,293,607 |
-1,182,557,964 |
-446,794,441 |
-494,665,275 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
101,073,953 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
101,073,953 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
331,827,473 |
284,078,489 |
303,569,747 |
291,932,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
331,827,473 |
284,078,489 |
303,569,747 |
291,932,671 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
216,170,257,185 |
242,032,200,367 |
218,896,780,556 |
213,681,442,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,001,732,568 |
60,404,716,974 |
35,019,724,571 |
34,353,677,782 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
35,633,482,568 |
60,078,961,974 |
34,736,464,571 |
34,112,912,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,535,837,806 |
19,056,464,862 |
18,414,806,680 |
17,358,342,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,016,272,624 |
1,248,067,222 |
5,563,602,079 |
4,460,113,815 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
802,122,374 |
596,206,455 |
1,017,048,158 |
1,408,451,218 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,942,229,614 |
6,313,225,985 |
3,416,908,047 |
4,895,551,725 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,546,322,940 |
3,120,016,947 |
4,324,881,436 |
3,778,554,564 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
601,499,159 |
538,417,817 |
767,125,607 |
798,543,123 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
248,555,720 |
28,967,581,615 |
169,980,000 |
169,980,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,427,771,260 |
|
362,500,000 |
725,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
512,871,071 |
238,981,071 |
699,612,564 |
518,375,897 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
368,250,000 |
325,755,000 |
283,260,000 |
240,765,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
368,250,000 |
325,755,000 |
283,260,000 |
240,765,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,168,524,617 |
181,627,483,393 |
183,877,055,985 |
179,327,764,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,168,524,617 |
181,627,483,393 |
183,877,055,985 |
179,327,764,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,781,570,107 |
11,240,528,883 |
13,490,101,475 |
8,940,809,773 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,707,476,550 |
9,166,435,326 |
3,078,804,085 |
7,968,268,383 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,074,093,557 |
2,074,093,557 |
10,411,297,390 |
972,541,390 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
216,170,257,185 |
242,032,200,367 |
218,896,780,556 |
213,681,442,065 |
|