MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 196,752,426,692 224,190,200,424 202,203,749,516 198,200,250,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,668,825,403 12,847,567,724 22,825,992,699 25,863,629,802
1. Tiền 21,668,825,403 12,847,567,724 12,825,992,699 6,863,629,802
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 10,000,000,000 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,099,307,945 74,197,098,581 75,021,192,812 103,828,261,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,454,262,556 76,070,244,411 76,671,432,935 87,469,638,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,601,824,147 160,319,637 300,193,694 17,894,277,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 520,459,872 505,207,038 588,238,688 1,003,017,307
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,477,238,630 -2,538,672,505 -2,538,672,505 -2,538,672,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,880,627,858 136,962,991,166 102,422,517,135 68,027,733,604
1. Hàng tồn kho 111,880,627,858 136,962,991,166 102,422,517,135 68,027,733,604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 103,665,486 182,542,953 1,934,046,870 480,626,460
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103,665,486 182,542,953 1,934,046,870 480,626,460
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,417,830,493 17,841,999,943 16,693,031,040 15,481,191,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,000,000 29,000,000 29,000,000 29,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,955,929,067 17,528,921,454 16,360,461,293 15,160,258,425
1. Tài sản cố định hữu hình 17,931,878,111 16,593,134,855 15,658,355,734 14,506,023,700
- Nguyên giá 79,300,286,625 78,590,577,225 79,802,956,788 80,014,326,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,368,408,514 -61,997,442,370 -64,144,601,054 -65,508,303,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,024,050,956 935,786,599 702,105,559 654,234,725
- Nguyên giá 2,118,344,563 2,118,344,563 1,148,900,000 1,148,900,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,094,293,607 -1,182,557,964 -446,794,441 -494,665,275
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,073,953
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101,073,953
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 331,827,473 284,078,489 303,569,747 291,932,671
1. Chi phí trả trước dài hạn 331,827,473 284,078,489 303,569,747 291,932,671
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 216,170,257,185 242,032,200,367 218,896,780,556 213,681,442,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,001,732,568 60,404,716,974 35,019,724,571 34,353,677,782
I. Nợ ngắn hạn 35,633,482,568 60,078,961,974 34,736,464,571 34,112,912,782
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,535,837,806 19,056,464,862 18,414,806,680 17,358,342,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,016,272,624 1,248,067,222 5,563,602,079 4,460,113,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 802,122,374 596,206,455 1,017,048,158 1,408,451,218
4. Phải trả người lao động 3,942,229,614 6,313,225,985 3,416,908,047 4,895,551,725
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,546,322,940 3,120,016,947 4,324,881,436 3,778,554,564
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 601,499,159 538,417,817 767,125,607 798,543,123
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 248,555,720 28,967,581,615 169,980,000 169,980,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,427,771,260 362,500,000 725,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 512,871,071 238,981,071 699,612,564 518,375,897
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 368,250,000 325,755,000 283,260,000 240,765,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 368,250,000 325,755,000 283,260,000 240,765,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 180,168,524,617 181,627,483,393 183,877,055,985 179,327,764,283
I. Vốn chủ sở hữu 180,168,524,617 181,627,483,393 183,877,055,985 179,327,764,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 881,911,314 881,911,314 881,911,314 881,911,314
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,781,570,107 11,240,528,883 13,490,101,475 8,940,809,773
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,707,476,550 9,166,435,326 3,078,804,085 7,968,268,383
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,074,093,557 2,074,093,557 10,411,297,390 972,541,390
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 216,170,257,185 242,032,200,367 218,896,780,556 213,681,442,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.