MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,411,005,291 187,338,670,478 192,036,766,606 196,752,426,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,007,602,690 17,525,049,902 63,140,824,428 29,668,825,403
1. Tiền 6,007,602,690 3,725,049,902 6,440,824,428 21,668,825,403
2. Các khoản tương đương tiền 13,800,000,000 56,700,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,596,977,880 78,534,974,479 77,175,926,926 55,099,307,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,252,411,228 79,985,238,667 72,367,547,163 55,454,262,556
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 264,519,469 731,997,321 6,766,589,918 1,601,824,147
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 628,985,813 366,677,121 519,028,475 520,459,872
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,548,938,630 -2,548,938,630 -2,477,238,630 -2,477,238,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 142,624,877,293 90,876,092,348 51,509,149,051 111,880,627,858
1. Hàng tồn kho 142,624,877,293 90,876,092,348 51,509,149,051 111,880,627,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 181,547,428 402,553,749 210,866,201 103,665,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 181,547,428 373,328,747 210,769,382 103,665,486
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,225,002 96,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,806,749,692 22,149,056,338 20,592,158,272 19,417,830,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,857,000 134,857,000 29,000,000 29,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 176,857,000 134,857,000 29,000,000 29,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,243,729,896 21,749,008,126 20,293,156,697 18,955,929,067
1. Tài sản cố định hữu hình 21,896,042,966 20,548,428,456 19,180,841,385 17,931,878,111
- Nguyên giá 79,211,190,125 79,211,190,125 79,211,190,125 79,300,286,625
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,315,147,159 -58,662,761,669 -60,030,348,740 -61,368,408,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,347,686,930 1,200,579,670 1,112,315,312 1,024,050,956
- Nguyên giá 2,118,344,563 2,118,344,563 2,118,344,563 2,118,344,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -770,657,633 -917,764,893 -1,006,029,251 -1,094,293,607
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 101,073,953
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101,073,953
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 386,162,796 265,191,212 270,001,575 331,827,473
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,162,796 265,191,212 270,001,575 331,827,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,217,754,983 209,487,726,816 212,628,924,878 216,170,257,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,303,922,328 24,175,794,615 34,107,042,373 36,001,732,568
I. Nợ ngắn hạn 54,776,689,582 23,738,892,199 33,781,287,373 35,633,482,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,367,284,025 16,142,834,008 12,888,636,359 19,535,837,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,004,436,000 299,955,459 874,508,531 1,016,272,624
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116,963,402 663,826,675 1,336,393,486 802,122,374
4. Phải trả người lao động 5,123,181,494 3,129,560,612 3,462,217,693 3,942,229,614
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,595,490,128 2,281,633,605 2,324,436,421 6,546,322,940
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 481,219,889 462,588,249 9,977,229,433 601,499,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,360,927,661 359,806,608 381,002,372 248,555,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,351,847,507 2,427,771,260
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 727,186,983 398,686,983 1,185,015,571 512,871,071
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 527,232,746 436,902,416 325,755,000 368,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 527,232,746 436,902,416 325,755,000 368,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,913,832,655 185,311,932,201 178,521,882,505 180,168,524,617
I. Vốn chủ sở hữu 182,913,832,655 185,311,932,201 178,521,882,505 180,168,524,617
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 881,911,314 881,911,314 881,911,314 881,911,314
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,526,878,145 14,924,977,691 8,134,927,995 9,781,570,107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,295,285,876 2,398,099,546 6,060,834,438 7,707,476,550
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,231,592,269 12,526,878,145 2,074,093,557 2,074,093,557
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,217,754,983 209,487,726,816 212,628,924,878 216,170,257,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.