MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,017,901,704 243,089,237,958 191,086,392,322 205,692,122,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,577,253,800 15,169,172,189 16,207,357,371 7,438,320,500
1. Tiền 1,577,253,800 15,169,172,189 16,207,357,371 7,438,320,500
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,422,459,043 74,025,317,323 75,604,242,764 66,480,231,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,904,131,694 71,802,668,635 74,274,713,309 65,945,205,965
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,788,953,064 4,540,016,262 3,465,779,373 2,685,502,528
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 413,472,915 366,731,056 472,248,712 458,021,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,684,098,630 -2,684,098,630 -2,608,498,630 -2,608,498,630
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 225,573,102,644 153,247,860,699 98,242,101,545 129,207,472,794
1. Hàng tồn kho 225,573,102,644 153,247,860,699 98,242,101,545 129,207,472,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 445,086,217 646,887,747 1,032,690,642 2,566,097,319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 445,086,217 646,887,747 1,032,690,642 2,566,000,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 96,819
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,130,389,690 13,972,766,496 14,256,345,148 17,129,346,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 176,857,000 176,857,000 176,857,000 176,857,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 176,857,000 176,857,000 176,857,000 176,857,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,390,260,872 13,317,401,436 12,284,217,169 14,084,836,007
1. Tài sản cố định hữu hình 12,748,359,420 11,763,764,342 10,789,422,979 12,648,884,721
- Nguyên giá 66,640,568,092 65,936,116,178 65,969,116,178 68,628,017,008
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,892,208,672 -54,172,351,836 -55,179,693,199 -55,979,132,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,641,901,451 1,553,637,094 1,494,794,190 1,435,951,286
- Nguyên giá 2,118,344,563 2,118,344,563 2,118,344,563 2,118,344,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -476,443,112 -564,707,469 -623,550,373 -682,393,277
3. Tài sản cố định vô hình 01
- Nguyên giá 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,999,999 -90,000,000 -90,000,000 -90,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,392,158,200 2,489,348,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,392,158,200
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,489,348,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 563,271,818 478,508,060 403,112,779 378,304,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 563,271,818 478,508,060 403,112,779 378,304,719
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,148,291,394 257,062,004,454 205,342,737,470 222,821,468,659
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,764,958,625 71,920,126,087 24,270,354,144 40,656,475,053
I. Nợ ngắn hạn 127,877,779,269 71,122,898,385 23,473,126,442 39,949,199,003
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,682,529,686 21,903,436,492 15,101,756,149 20,259,932,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,947,456,479 3,371,608,117 221,897,060 55,744,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 765,788,138 1,561,145,334 756,273,653 344,419,885
4. Phải trả người lao động 4,836,749,796 2,951,247,338 2,750,658,777 2,017,556,519
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 743,963,541 3,476,213,434 2,015,454,657 2,125,419,398
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 346,412,783 458,621,806 478,616,207 507,961,958
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,524,570,806 34,742,463,754 269,854,956 13,261,354,687
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 954,000,000 894,707,127 352,435,000 398,382,708
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,308,040 1,763,454,983 1,526,179,983 978,426,983
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 887,179,356 797,227,702 797,227,702 707,276,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 887,179,356 797,227,702 797,227,702 707,276,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,383,332,769 185,141,878,367 181,072,383,326 182,164,993,606
I. Vốn chủ sở hữu 181,383,332,769 185,141,878,367 181,072,383,326 182,164,993,606
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 881,911,314 881,911,314 881,911,314 881,911,314
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,996,378,259 14,754,923,857 10,685,428,816 11,778,039,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,706,461,427 5,787,692,542 8,010,701,501 9,266,811,781
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,289,916,832 8,967,231,315 2,674,727,315 2,511,227,315
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,148,291,394 257,062,004,454 205,342,737,470 222,821,468,659
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.