TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
295,017,901,704 |
243,089,237,958 |
191,086,392,322 |
205,692,122,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,577,253,800 |
15,169,172,189 |
16,207,357,371 |
7,438,320,500 |
|
1. Tiền |
1,577,253,800 |
15,169,172,189 |
16,207,357,371 |
7,438,320,500 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,422,459,043 |
74,025,317,323 |
75,604,242,764 |
66,480,231,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,904,131,694 |
71,802,668,635 |
74,274,713,309 |
65,945,205,965 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,788,953,064 |
4,540,016,262 |
3,465,779,373 |
2,685,502,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
413,472,915 |
366,731,056 |
472,248,712 |
458,021,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,684,098,630 |
-2,684,098,630 |
-2,608,498,630 |
-2,608,498,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
225,573,102,644 |
153,247,860,699 |
98,242,101,545 |
129,207,472,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,573,102,644 |
153,247,860,699 |
98,242,101,545 |
129,207,472,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
445,086,217 |
646,887,747 |
1,032,690,642 |
2,566,097,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
445,086,217 |
646,887,747 |
1,032,690,642 |
2,566,000,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
96,819 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,130,389,690 |
13,972,766,496 |
14,256,345,148 |
17,129,346,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
176,857,000 |
176,857,000 |
176,857,000 |
176,857,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
176,857,000 |
176,857,000 |
176,857,000 |
176,857,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,390,260,872 |
13,317,401,436 |
12,284,217,169 |
14,084,836,007 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,748,359,420 |
11,763,764,342 |
10,789,422,979 |
12,648,884,721 |
|
- Nguyên giá |
66,640,568,092 |
65,936,116,178 |
65,969,116,178 |
68,628,017,008 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,892,208,672 |
-54,172,351,836 |
-55,179,693,199 |
-55,979,132,287 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,641,901,451 |
1,553,637,094 |
1,494,794,190 |
1,435,951,286 |
|
- Nguyên giá |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
2,118,344,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-476,443,112 |
-564,707,469 |
-623,550,373 |
-682,393,277 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
01 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,999,999 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
-90,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,392,158,200 |
2,489,348,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1,392,158,200 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2,489,348,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
563,271,818 |
478,508,060 |
403,112,779 |
378,304,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
563,271,818 |
478,508,060 |
403,112,779 |
378,304,719 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,148,291,394 |
257,062,004,454 |
205,342,737,470 |
222,821,468,659 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,764,958,625 |
71,920,126,087 |
24,270,354,144 |
40,656,475,053 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,877,779,269 |
71,122,898,385 |
23,473,126,442 |
39,949,199,003 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,682,529,686 |
21,903,436,492 |
15,101,756,149 |
20,259,932,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,947,456,479 |
3,371,608,117 |
221,897,060 |
55,744,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
765,788,138 |
1,561,145,334 |
756,273,653 |
344,419,885 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,836,749,796 |
2,951,247,338 |
2,750,658,777 |
2,017,556,519 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
743,963,541 |
3,476,213,434 |
2,015,454,657 |
2,125,419,398 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
346,412,783 |
458,621,806 |
478,616,207 |
507,961,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,524,570,806 |
34,742,463,754 |
269,854,956 |
13,261,354,687 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
954,000,000 |
894,707,127 |
352,435,000 |
398,382,708 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,308,040 |
1,763,454,983 |
1,526,179,983 |
978,426,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
887,179,356 |
797,227,702 |
797,227,702 |
707,276,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
887,179,356 |
797,227,702 |
797,227,702 |
707,276,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,383,332,769 |
185,141,878,367 |
181,072,383,326 |
182,164,993,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,383,332,769 |
185,141,878,367 |
181,072,383,326 |
182,164,993,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,996,378,259 |
14,754,923,857 |
10,685,428,816 |
11,778,039,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,706,461,427 |
5,787,692,542 |
8,010,701,501 |
9,266,811,781 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,289,916,832 |
8,967,231,315 |
2,674,727,315 |
2,511,227,315 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,148,291,394 |
257,062,004,454 |
205,342,737,470 |
222,821,468,659 |
|