TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,056,094,944 |
253,648,313,558 |
222,214,849,895 |
196,776,999,850 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,228,634,419 |
2,070,590,349 |
12,643,272,384 |
16,990,063,702 |
|
1. Tiền |
3,228,634,419 |
2,070,590,349 |
12,643,272,384 |
9,490,063,702 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
|
|
7,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,874,341,174 |
78,853,398,489 |
88,842,564,976 |
91,004,786,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,223,496,747 |
80,380,652,699 |
90,274,482,007 |
86,817,925,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,074,583,021 |
658,303,820 |
673,018,689 |
6,514,400,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
512,362,886 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
600,363,450 |
680,985,760 |
458,382,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,936,101,480 |
-2,785,921,480 |
-2,785,921,480 |
-2,785,921,480 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,078,448,060 |
172,315,321,957 |
120,168,334,869 |
87,397,278,245 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,078,448,060 |
172,315,321,957 |
120,168,334,869 |
87,397,278,245 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
674,671,291 |
209,002,763 |
360,677,666 |
1,184,871,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
674,210,186 |
209,002,763 |
360,677,666 |
1,184,871,444 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
461,105 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,127,825,319 |
17,590,947,736 |
17,216,928,438 |
16,059,607,970 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
145,857,000 |
105,857,000 |
105,857,000 |
133,857,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
145,857,000 |
105,857,000 |
105,857,000 |
133,857,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,201,040,615 |
16,931,928,141 |
16,560,560,329 |
15,453,260,984 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,929,676,766 |
15,731,262,316 |
15,430,592,528 |
14,393,991,206 |
|
- Nguyên giá |
64,401,671,813 |
67,082,023,471 |
67,827,023,471 |
67,663,698,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,471,995,047 |
-51,350,761,155 |
-52,396,430,943 |
-53,269,707,764 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,254,882,367 |
1,188,351,010 |
1,121,819,653 |
1,055,288,296 |
|
- Nguyên giá |
1,596,752,563 |
1,596,752,563 |
1,596,752,563 |
1,596,752,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,870,196 |
-408,401,553 |
-474,932,910 |
-541,464,267 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,481,482 |
12,314,815 |
8,148,148 |
3,981,482 |
|
- Nguyên giá |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,518,518 |
-77,685,185 |
-81,851,852 |
-86,018,518 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,448,075,816 |
|
117,182,900 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,448,075,816 |
|
117,182,900 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
332,851,888 |
553,162,595 |
433,328,209 |
472,489,986 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
332,851,888 |
553,162,595 |
433,328,209 |
472,489,986 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,183,920,263 |
271,239,261,294 |
239,431,778,333 |
212,836,607,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,744,855,365 |
84,798,673,992 |
47,784,239,319 |
23,279,481,635 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,983,260,142 |
84,387,432,029 |
47,372,997,356 |
22,963,103,977 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,613,637,827 |
38,204,518,822 |
14,308,626,363 |
6,979,299,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
803,270,593 |
14,801,739,240 |
6,905,143,833 |
858,715,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,113,063,290 |
2,254,762,088 |
3,008,389,256 |
2,760,792,930 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,297,699,644 |
4,888,170,385 |
3,765,156,813 |
5,527,340,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,099,370,917 |
3,482,165,514 |
5,861,026,953 |
3,174,798,438 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
802,193,914 |
350,215,292 |
1,491,546,142 |
412,342,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,276,796,608 |
10,203,239,956 |
224,526,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
810,000,000 |
|
385,000,000 |
1,799,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
444,023,957 |
129,064,080 |
1,444,868,040 |
1,226,288,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
761,595,223 |
411,241,963 |
411,241,963 |
316,377,658 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
761,595,223 |
411,241,963 |
411,241,963 |
316,377,658 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,439,064,898 |
186,440,587,302 |
191,647,539,014 |
189,557,126,185 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,439,064,898 |
186,440,587,302 |
191,647,539,014 |
189,557,126,185 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
157,312,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
881,911,314 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
12,192,443,196 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,052,110,388 |
16,053,632,792 |
21,260,584,504 |
19,170,171,675 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,668,931,494 |
11,825,044,496 |
14,478,378,832 |
3,289,916,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,383,178,894 |
4,228,588,296 |
6,782,205,672 |
15,880,254,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,183,920,263 |
271,239,261,294 |
239,431,778,333 |
212,836,607,820 |
|