MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,056,094,944 253,648,313,558 222,214,849,895 196,776,999,850
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,228,634,419 2,070,590,349 12,643,272,384 16,990,063,702
1. Tiền 3,228,634,419 2,070,590,349 12,643,272,384 9,490,063,702
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 7,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,874,341,174 78,853,398,489 88,842,564,976 91,004,786,459
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,223,496,747 80,380,652,699 90,274,482,007 86,817,925,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,074,583,021 658,303,820 673,018,689 6,514,400,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 512,362,886
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 600,363,450 680,985,760 458,382,063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,936,101,480 -2,785,921,480 -2,785,921,480 -2,785,921,480
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,078,448,060 172,315,321,957 120,168,334,869 87,397,278,245
1. Hàng tồn kho 130,078,448,060 172,315,321,957 120,168,334,869 87,397,278,245
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 674,671,291 209,002,763 360,677,666 1,184,871,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 674,210,186 209,002,763 360,677,666 1,184,871,444
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 461,105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,127,825,319 17,590,947,736 17,216,928,438 16,059,607,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 145,857,000 105,857,000 105,857,000 133,857,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 145,857,000 105,857,000 105,857,000 133,857,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,201,040,615 16,931,928,141 16,560,560,329 15,453,260,984
1. Tài sản cố định hữu hình 13,929,676,766 15,731,262,316 15,430,592,528 14,393,991,206
- Nguyên giá 64,401,671,813 67,082,023,471 67,827,023,471 67,663,698,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,471,995,047 -51,350,761,155 -52,396,430,943 -53,269,707,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,254,882,367 1,188,351,010 1,121,819,653 1,055,288,296
- Nguyên giá 1,596,752,563 1,596,752,563 1,596,752,563 1,596,752,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,870,196 -408,401,553 -474,932,910 -541,464,267
3. Tài sản cố định vô hình 16,481,482 12,314,815 8,148,148 3,981,482
- Nguyên giá 90,000,000 90,000,000 90,000,000 90,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,518,518 -77,685,185 -81,851,852 -86,018,518
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,448,075,816 117,182,900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,448,075,816 117,182,900
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 332,851,888 553,162,595 433,328,209 472,489,986
1. Chi phí trả trước dài hạn 332,851,888 553,162,595 433,328,209 472,489,986
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,183,920,263 271,239,261,294 239,431,778,333 212,836,607,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,744,855,365 84,798,673,992 47,784,239,319 23,279,481,635
I. Nợ ngắn hạn 31,983,260,142 84,387,432,029 47,372,997,356 22,963,103,977
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,613,637,827 38,204,518,822 14,308,626,363 6,979,299,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 803,270,593 14,801,739,240 6,905,143,833 858,715,381
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,113,063,290 2,254,762,088 3,008,389,256 2,760,792,930
4. Phải trả người lao động 6,297,699,644 4,888,170,385 3,765,156,813 5,527,340,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,099,370,917 3,482,165,514 5,861,026,953 3,174,798,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 802,193,914 350,215,292 1,491,546,142 412,342,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,276,796,608 10,203,239,956 224,526,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 810,000,000 385,000,000 1,799,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 444,023,957 129,064,080 1,444,868,040 1,226,288,040
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 761,595,223 411,241,963 411,241,963 316,377,658
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 761,595,223 411,241,963 411,241,963 316,377,658
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,439,064,898 186,440,587,302 191,647,539,014 189,557,126,185
I. Vốn chủ sở hữu 191,439,064,898 186,440,587,302 191,647,539,014 189,557,126,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000 157,312,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 881,911,314 881,911,314 881,911,314 881,911,314
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196 12,192,443,196
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,052,110,388 16,053,632,792 21,260,584,504 19,170,171,675
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,668,931,494 11,825,044,496 14,478,378,832 3,289,916,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,383,178,894 4,228,588,296 6,782,205,672 15,880,254,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,183,920,263 271,239,261,294 239,431,778,333 212,836,607,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.