1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
352,645,012,714 |
356,770,792,256 |
369,453,973,137 |
382,487,230,607 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,933,299,858 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
352,645,012,714 |
356,770,792,256 |
369,453,973,137 |
380,553,930,749 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
272,972,641,216 |
272,912,215,933 |
285,260,211,584 |
293,208,671,594 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,672,371,498 |
83,858,576,323 |
84,193,761,553 |
87,345,259,155 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,835,889,092 |
733,605,954 |
4,553,662,012 |
1,091,419,283 |
|
7. Chi phí tài chính |
315,207,760 |
1,122,062,634 |
601,578,431 |
367,551,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
137,411,251 |
137,494,762 |
173,813,629 |
125,679,483 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,493,419,284 |
39,518,972,134 |
32,584,787,164 |
45,196,075,055 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,495,375,361 |
7,055,955,931 |
7,968,351,190 |
8,773,103,324 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,204,258,185 |
36,895,191,578 |
47,592,706,780 |
34,099,948,096 |
|
12. Thu nhập khác |
50,135,238 |
19,846,950 |
543,446,092 |
15,797,753 |
|
13. Chi phí khác |
|
177,002,363 |
937,332 |
25,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
50,135,238 |
-157,155,413 |
542,508,760 |
-9,202,247 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,254,393,423 |
36,738,036,165 |
48,135,215,540 |
34,090,745,849 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,720,744,327 |
4,574,967,499 |
6,243,107,453 |
4,456,495,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,533,649,096 |
32,163,068,666 |
41,892,108,087 |
29,634,250,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,533,649,096 |
32,163,068,666 |
41,892,108,087 |
29,634,250,453 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,323 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|