TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
416,628,884,653 |
405,908,491,608 |
344,029,007,110 |
385,875,698,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,130,664,343 |
41,410,827,367 |
44,911,134,778 |
139,345,168,572 |
|
1. Tiền |
9,630,664,343 |
8,410,827,367 |
27,911,134,778 |
27,345,168,572 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
119,500,000,000 |
33,000,000,000 |
17,000,000,000 |
112,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,500,000,000 |
94,975,000,000 |
71,975,000,000 |
24,357,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,500,000,000 |
94,975,000,000 |
71,975,000,000 |
24,357,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,887,992,596 |
67,305,897,437 |
37,503,848,406 |
18,906,136,415 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,255,744,966 |
64,703,359,421 |
35,496,166,881 |
15,949,584,414 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,087,593,423 |
126,276,143 |
122,199,289 |
474,158,635 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,544,654,207 |
2,476,261,873 |
1,885,482,236 |
2,482,393,366 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,159,310,598 |
201,792,623,838 |
188,838,463,762 |
201,991,854,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,159,310,598 |
201,792,623,838 |
188,838,463,762 |
201,991,854,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
950,917,116 |
424,142,966 |
800,560,164 |
1,275,539,187 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
186,210,000 |
|
554,040,000 |
747,063,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
710,801,695 |
101,929,002 |
75,291,378 |
55,342,152 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
53,905,421 |
322,213,964 |
171,228,786 |
473,134,035 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
292,089,944,480 |
298,601,375,021 |
293,072,247,095 |
288,196,813,253 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
237,610,705,470 |
245,578,702,273 |
240,559,005,939 |
236,274,191,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
237,177,288,787 |
245,161,160,588 |
240,157,339,252 |
235,888,399,649 |
|
- Nguyên giá |
387,872,888,410 |
400,291,860,371 |
400,580,476,371 |
401,394,976,371 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,695,599,623 |
-155,130,699,783 |
-160,423,137,119 |
-165,506,576,722 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
433,416,683 |
417,541,685 |
401,666,687 |
385,791,689 |
|
- Nguyên giá |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-115,583,317 |
-131,458,315 |
-147,333,313 |
-163,208,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,334,343,178 |
8,939,240,067 |
8,544,136,956 |
8,149,033,845 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,171,333,741 |
-25,566,436,852 |
-25,961,539,963 |
-26,356,643,074 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
960,178,818 |
206,605,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
960,178,818 |
206,605,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,184,717,014 |
43,876,827,681 |
43,969,104,200 |
43,773,588,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,184,717,014 |
43,876,827,681 |
43,969,104,200 |
43,773,588,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
708,718,829,133 |
704,509,866,629 |
637,101,254,205 |
674,072,511,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,582,014,458 |
346,419,049,373 |
256,802,111,248 |
270,072,429,345 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
245,482,014,458 |
346,319,049,373 |
256,702,111,248 |
269,972,429,345 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,434,099,778 |
250,017,710,824 |
163,385,316,756 |
198,582,374,385 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,863,634,400 |
5,975,576,882 |
21,212,897,172 |
13,536,860,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,627,473,765 |
6,938,180,566 |
5,931,344,456 |
5,988,783,970 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,458,530,004 |
11,960,132,866 |
5,663,452,743 |
7,996,935,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,784,027,928 |
35,884,565,625 |
24,245,044,156 |
10,767,457,288 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,012,377,600 |
|
1,012,377,600 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,523,319,437 |
4,514,921,080 |
5,085,751,056 |
4,992,094,364 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,829,496,000 |
20,357,796,120 |
22,911,404,700 |
21,168,377,580 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,949,055,546 |
10,670,165,410 |
7,254,522,609 |
6,939,545,238 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
463,136,814,675 |
358,090,817,256 |
380,299,142,957 |
404,000,082,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
463,136,814,675 |
358,090,817,256 |
380,299,142,957 |
404,000,082,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
223,446,521,033 |
118,400,523,614 |
140,608,849,315 |
164,309,788,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,019,290,894 |
113,363,537,475 |
22,208,325,701 |
45,909,265,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
139,427,230,139 |
5,036,986,139 |
118,400,523,614 |
118,400,523,614 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
708,718,829,133 |
704,509,866,629 |
637,101,254,205 |
674,072,511,661 |
|