TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
385,423,239,238 |
388,752,612,343 |
404,660,574,197 |
417,527,275,842 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,948,813,978 |
39,563,916,661 |
53,340,820,243 |
105,346,396,762 |
|
1. Tiền |
11,248,813,978 |
14,563,916,661 |
8,340,820,243 |
6,146,396,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,700,000,000 |
25,000,000,000 |
45,000,000,000 |
99,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
85,300,000,000 |
85,300,000,000 |
74,800,000,000 |
40,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,300,000,000 |
85,300,000,000 |
74,800,000,000 |
40,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,395,871,454 |
63,201,499,922 |
100,160,517,975 |
67,134,615,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,669,877,140 |
58,608,876,742 |
90,485,749,258 |
56,959,934,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,284,998,176 |
2,192,188,589 |
7,859,436,939 |
7,775,863,267 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,440,996,138 |
2,400,434,591 |
1,815,331,778 |
2,398,817,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
163,174,413,862 |
198,920,247,289 |
174,799,101,180 |
201,978,127,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
163,174,413,862 |
198,920,247,289 |
174,799,101,180 |
201,978,127,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,604,139,944 |
1,766,948,471 |
1,560,134,799 |
2,668,136,189 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,280,000 |
|
558,630,000 |
372,420,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,366,333,544 |
1,631,703,671 |
821,373,315 |
2,295,716,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,526,400 |
135,244,800 |
180,131,484 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,902,612,081 |
306,888,358,060 |
301,177,028,061 |
297,067,582,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
251,477,184,741 |
249,793,492,269 |
244,943,986,081 |
241,578,482,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
250,980,268,066 |
249,312,450,592 |
244,478,819,402 |
241,129,190,981 |
|
- Nguyên giá |
381,912,186,258 |
385,117,730,348 |
385,222,930,348 |
386,810,506,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,931,918,192 |
-135,805,279,756 |
-140,744,110,946 |
-145,681,315,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
496,916,675 |
481,041,677 |
465,166,679 |
449,291,681 |
|
- Nguyên giá |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
549,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,083,325 |
-67,958,323 |
-83,833,321 |
-99,708,319 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,892,666,763 |
10,519,652,511 |
10,124,549,400 |
9,729,446,289 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,613,010,156 |
-23,986,024,408 |
-24,381,127,519 |
-24,776,230,630 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
534,975,454 |
727,469,940 |
872,057,940 |
960,178,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
534,975,454 |
727,469,940 |
872,057,940 |
960,178,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,997,785,123 |
45,847,743,340 |
45,236,434,640 |
44,799,474,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
45,997,785,123 |
45,847,743,340 |
45,236,434,640 |
44,799,474,265 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
694,325,851,319 |
695,640,970,403 |
705,837,602,258 |
714,594,857,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
336,925,132,912 |
308,518,446,622 |
286,182,173,148 |
267,969,475,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
336,825,132,912 |
308,418,446,622 |
286,082,173,148 |
267,869,475,455 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
219,576,696,898 |
201,953,380,112 |
165,066,195,614 |
182,980,225,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,089,007,746 |
12,141,553,837 |
7,449,490,644 |
10,167,715,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,445,777,629 |
5,591,019,658 |
4,661,352,744 |
10,396,023,334 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,806,662,252 |
16,850,499,792 |
14,007,899,735 |
13,914,516,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,545,807,537 |
34,128,206,478 |
30,923,778,973 |
26,099,522,401 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
985,440,000 |
|
1,012,377,600 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,447,726,610 |
11,066,530,037 |
11,114,317,018 |
11,138,571,402 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,817,637,720 |
20,698,633,290 |
47,037,671,870 |
1,065,277,120 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,110,376,520 |
5,988,623,418 |
4,809,088,950 |
12,107,624,770 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
357,400,718,407 |
387,122,523,781 |
419,655,429,110 |
446,625,382,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
357,400,718,407 |
387,122,523,781 |
419,655,429,110 |
446,625,382,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
117,710,424,765 |
147,432,230,139 |
179,965,135,468 |
206,935,088,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,689,427,206 |
133,411,232,580 |
32,532,905,329 |
67,507,858,640 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,020,997,559 |
14,020,997,559 |
147,432,230,139 |
139,427,230,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
694,325,851,319 |
695,640,970,403 |
705,837,602,258 |
714,594,857,876 |
|