MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 385,423,239,238 388,752,612,343 404,660,574,197 417,527,275,842
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,948,813,978 39,563,916,661 53,340,820,243 105,346,396,762
1. Tiền 11,248,813,978 14,563,916,661 8,340,820,243 6,146,396,762
2. Các khoản tương đương tiền 46,700,000,000 25,000,000,000 45,000,000,000 99,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 85,300,000,000 85,300,000,000 74,800,000,000 40,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 85,300,000,000 85,300,000,000 74,800,000,000 40,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,395,871,454 63,201,499,922 100,160,517,975 67,134,615,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,669,877,140 58,608,876,742 90,485,749,258 56,959,934,671
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,284,998,176 2,192,188,589 7,859,436,939 7,775,863,267
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,440,996,138 2,400,434,591 1,815,331,778 2,398,817,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 163,174,413,862 198,920,247,289 174,799,101,180 201,978,127,280
1. Hàng tồn kho 163,174,413,862 198,920,247,289 174,799,101,180 201,978,127,280
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,604,139,944 1,766,948,471 1,560,134,799 2,668,136,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188,280,000 558,630,000 372,420,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,366,333,544 1,631,703,671 821,373,315 2,295,716,189
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,526,400 135,244,800 180,131,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,902,612,081 306,888,358,060 301,177,028,061 297,067,582,034
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 251,477,184,741 249,793,492,269 244,943,986,081 241,578,482,662
1. Tài sản cố định hữu hình 250,980,268,066 249,312,450,592 244,478,819,402 241,129,190,981
- Nguyên giá 381,912,186,258 385,117,730,348 385,222,930,348 386,810,506,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,931,918,192 -135,805,279,756 -140,744,110,946 -145,681,315,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 496,916,675 481,041,677 465,166,679 449,291,681
- Nguyên giá 549,000,000 549,000,000 549,000,000 549,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,083,325 -67,958,323 -83,833,321 -99,708,319
III. Bất động sản đầu tư 10,892,666,763 10,519,652,511 10,124,549,400 9,729,446,289
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,613,010,156 -23,986,024,408 -24,381,127,519 -24,776,230,630
IV. Tài sản dở dang dài hạn 534,975,454 727,469,940 872,057,940 960,178,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534,975,454 727,469,940 872,057,940 960,178,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,997,785,123 45,847,743,340 45,236,434,640 44,799,474,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,997,785,123 45,847,743,340 45,236,434,640 44,799,474,265
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 694,325,851,319 695,640,970,403 705,837,602,258 714,594,857,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 336,925,132,912 308,518,446,622 286,182,173,148 267,969,475,455
I. Nợ ngắn hạn 336,825,132,912 308,418,446,622 286,082,173,148 267,869,475,455
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,576,696,898 201,953,380,112 165,066,195,614 182,980,225,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,089,007,746 12,141,553,837 7,449,490,644 10,167,715,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,445,777,629 5,591,019,658 4,661,352,744 10,396,023,334
4. Phải trả người lao động 16,806,662,252 16,850,499,792 14,007,899,735 13,914,516,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,545,807,537 34,128,206,478 30,923,778,973 26,099,522,401
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 985,440,000 1,012,377,600
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,447,726,610 11,066,530,037 11,114,317,018 11,138,571,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,817,637,720 20,698,633,290 47,037,671,870 1,065,277,120
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,110,376,520 5,988,623,418 4,809,088,950 12,107,624,770
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 357,400,718,407 387,122,523,781 419,655,429,110 446,625,382,421
I. Vốn chủ sở hữu 357,400,718,407 387,122,523,781 419,655,429,110 446,625,382,421
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 117,710,424,765 147,432,230,139 179,965,135,468 206,935,088,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,689,427,206 133,411,232,580 32,532,905,329 67,507,858,640
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,020,997,559 14,020,997,559 147,432,230,139 139,427,230,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 694,325,851,319 695,640,970,403 705,837,602,258 714,594,857,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.