TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,448,856,270 |
254,689,024,647 |
325,451,276,582 |
356,670,291,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,531,716,520 |
36,532,947,546 |
60,318,321,048 |
59,528,347,631 |
|
1. Tiền |
10,431,716,520 |
8,432,947,546 |
8,918,321,048 |
16,828,347,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,100,000,000 |
28,100,000,000 |
51,400,000,000 |
42,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,500,000,000 |
63,500,000,000 |
82,400,000,000 |
95,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,500,000,000 |
63,500,000,000 |
82,400,000,000 |
95,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,162,009,687 |
49,601,650,015 |
65,304,328,787 |
62,645,728,470 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,200,163,595 |
47,480,165,795 |
61,773,666,859 |
57,772,479,927 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,491,389,270 |
200,821,168 |
1,663,029,252 |
1,858,620,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
208,904,600 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
249,651,263 |
1,920,663,052 |
1,867,632,676 |
3,014,627,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,900,959 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,223,661,016 |
104,650,353,578 |
115,372,850,380 |
135,307,827,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,223,661,016 |
104,650,353,578 |
115,372,850,380 |
135,307,827,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,031,469,047 |
404,073,508 |
2,055,776,367 |
3,888,388,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
186,930,000 |
|
561,960,000 |
376,560,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,844,539,047 |
404,073,508 |
1,404,587,390 |
3,511,828,676 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
89,228,977 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,398,759,776 |
321,802,117,596 |
316,378,122,004 |
312,536,936,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,474,755,159 |
262,541,372,831 |
257,939,353,756 |
254,762,974,152 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
267,283,421,823 |
262,355,164,494 |
257,758,270,418 |
254,250,182,479 |
|
- Nguyên giá |
378,756,573,807 |
378,756,573,807 |
379,044,891,989 |
380,382,170,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-111,473,151,984 |
-116,401,409,313 |
-121,286,621,571 |
-126,131,988,510 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
191,333,336 |
186,208,337 |
181,083,338 |
512,791,673 |
|
- Nguyên giá |
205,000,000 |
205,000,000 |
205,000,000 |
549,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,666,664 |
-18,791,663 |
-23,916,662 |
-36,208,327 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,417,180,394 |
12,031,275,655 |
11,645,370,916 |
11,267,108,316 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,088,496,525 |
-22,474,401,264 |
-22,860,306,003 |
-23,238,568,603 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
103,200,000 |
123,200,000 |
233,800,000 |
236,481,220 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
103,200,000 |
123,200,000 |
233,800,000 |
236,481,220 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,403,624,223 |
47,106,269,110 |
46,559,597,332 |
46,270,372,341 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,403,624,223 |
47,106,269,110 |
46,559,597,332 |
46,270,372,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
541,847,616,046 |
576,491,142,243 |
641,829,398,586 |
669,207,227,993 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,760,023,017 |
267,201,753,442 |
300,376,941,119 |
292,164,337,239 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,660,023,017 |
267,101,753,442 |
300,276,941,119 |
292,064,337,239 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,369,588,731 |
170,411,435,582 |
197,420,846,540 |
210,657,185,722 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,347,366,797 |
29,938,604,170 |
20,994,066,207 |
8,333,238,389 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,648,977,114 |
2,562,508,365 |
7,709,715,996 |
6,957,904,641 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,654,823,865 |
12,935,604,490 |
10,838,968,233 |
14,933,195,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,862,034,432 |
18,481,070,432 |
16,727,246,224 |
19,313,954,584 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
948,000,000 |
385,404,000 |
985,440,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,927,560,334 |
13,183,950,939 |
10,039,345,034 |
10,694,459,954 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,880,980,698 |
9,446,409,810 |
29,442,740,600 |
13,640,542,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,020,691,046 |
9,756,765,654 |
6,118,572,285 |
7,533,856,619 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
308,087,593,029 |
309,289,388,801 |
341,452,457,467 |
377,042,890,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,087,593,029 |
309,289,388,801 |
341,452,457,467 |
377,042,890,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,397,299,387 |
69,599,095,159 |
101,762,163,825 |
137,352,597,112 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,589,724,600 |
56,714,674,496 |
32,163,068,666 |
74,055,176,753 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,807,574,787 |
12,884,420,663 |
69,599,095,159 |
63,297,420,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
541,847,616,046 |
576,491,142,243 |
641,829,398,586 |
669,207,227,993 |
|