MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,831,826,994 257,193,409,228 292,220,721,928 214,448,856,270
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,315,322,234 51,244,857,481 90,512,453,595 45,531,716,520
1. Tiền 9,815,322,234 8,444,857,481 30,462,453,595 10,431,716,520
2. Các khoản tương đương tiền 80,500,000,000 42,800,000,000 60,050,000,000 35,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 25,300,000,000 25,300,000,000 20,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000 25,300,000,000 25,300,000,000 20,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,839,193,090 44,469,086,210 39,632,008,156 31,162,009,687
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,844,745,788 43,179,546,503 37,256,287,217 29,200,163,595
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 533,672,068 425,267,769 690,138,775 1,491,389,270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 264,904,600 264,904,600 228,904,600 208,904,600
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,195,870,634 569,520,741 1,456,677,564 249,651,263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,846,597 11,900,959
IV. Hàng tồn kho 128,854,022,719 134,090,814,138 133,640,435,750 115,223,661,016
1. Hàng tồn kho 128,854,022,719 134,090,814,138 133,640,435,750 115,223,661,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,323,288,951 2,088,651,399 3,135,824,427 2,031,469,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 560,790,000 373,860,000 186,930,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,285,392,298 1,245,373,859 2,761,394,802 1,844,539,047
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,896,653 282,487,540 569,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,987,190,955 338,524,249,534 333,151,150,268 327,398,759,776
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 281,787,967,192 277,191,452,785 272,329,425,381 267,474,755,159
1. Tài sản cố định hữu hình 281,787,967,192 277,191,452,785 272,329,425,381 267,283,421,823
- Nguyên giá 378,230,450,262 378,698,906,262 378,874,360,807 378,756,573,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,442,483,070 -101,507,453,477 -106,544,935,426 -111,473,151,984
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 191,333,336
- Nguyên giá 205,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,666,664
III. Bất động sản đầu tư 13,600,593,917 13,201,839,518 12,803,085,133 12,417,180,394
- Nguyên giá 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,905,083,002 -21,303,837,401 -21,702,591,786 -22,088,496,525
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,500,000 103,200,000 103,200,000 103,200,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 102,500,000 103,200,000 103,200,000 103,200,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,496,129,846 48,027,757,231 47,915,439,754 47,403,624,223
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,496,129,846 48,027,757,231 47,915,439,754 47,403,624,223
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 608,819,017,949 595,717,658,762 625,371,872,196 541,847,616,046
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 319,459,419,150 290,854,344,042 302,210,425,151 233,760,023,017
I. Nợ ngắn hạn 319,359,419,150 290,754,344,042 302,110,425,151 233,660,023,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,974,806,277 168,750,472,959 186,605,224,182 155,369,588,731
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,929,534,481 7,519,731,639 10,273,047,725 9,347,366,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,383,572,109 1,535,512,601 1,188,340,028 2,648,977,114
4. Phải trả người lao động 11,717,676,590 8,124,824,212 9,047,641,180 9,654,823,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,101,040,319 14,184,468,338 16,526,339,046 14,862,034,432
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 948,000,000 948,000,000 948,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,426,442,110 7,122,856,908 6,817,265,047 8,927,560,334
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,741,166,661 78,297,093,390 65,751,953,300 27,880,980,698
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,085,180,603 4,271,383,995 4,952,614,643 4,020,691,046
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,359,598,799 304,863,314,720 323,161,447,045 308,087,593,029
I. Vốn chủ sở hữu 289,359,598,799 304,863,314,720 323,161,447,045 308,087,593,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642 15,706,553,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,669,305,157 65,173,021,078 83,471,153,403 68,397,299,387
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,974,716,475 15,454,885,291 35,066,017,616 53,589,724,600
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,694,588,682 49,718,135,787 48,405,135,787 14,807,574,787
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 608,819,017,949 595,717,658,762 625,371,872,196 541,847,616,046
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.