TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
264,831,826,994 |
257,193,409,228 |
292,220,721,928 |
214,448,856,270 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
90,315,322,234 |
51,244,857,481 |
90,512,453,595 |
45,531,716,520 |
|
1. Tiền |
9,815,322,234 |
8,444,857,481 |
30,462,453,595 |
10,431,716,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,500,000,000 |
42,800,000,000 |
60,050,000,000 |
35,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,500,000,000 |
25,300,000,000 |
25,300,000,000 |
20,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
25,300,000,000 |
25,300,000,000 |
20,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,839,193,090 |
44,469,086,210 |
39,632,008,156 |
31,162,009,687 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,844,745,788 |
43,179,546,503 |
37,256,287,217 |
29,200,163,595 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
533,672,068 |
425,267,769 |
690,138,775 |
1,491,389,270 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
264,904,600 |
264,904,600 |
228,904,600 |
208,904,600 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,195,870,634 |
569,520,741 |
1,456,677,564 |
249,651,263 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
29,846,597 |
|
11,900,959 |
|
IV. Hàng tồn kho |
128,854,022,719 |
134,090,814,138 |
133,640,435,750 |
115,223,661,016 |
|
1. Hàng tồn kho |
128,854,022,719 |
134,090,814,138 |
133,640,435,750 |
115,223,661,016 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,323,288,951 |
2,088,651,399 |
3,135,824,427 |
2,031,469,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
560,790,000 |
373,860,000 |
186,930,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,285,392,298 |
1,245,373,859 |
2,761,394,802 |
1,844,539,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,896,653 |
282,487,540 |
569,625 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,987,190,955 |
338,524,249,534 |
333,151,150,268 |
327,398,759,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
281,787,967,192 |
277,191,452,785 |
272,329,425,381 |
267,474,755,159 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
281,787,967,192 |
277,191,452,785 |
272,329,425,381 |
267,283,421,823 |
|
- Nguyên giá |
378,230,450,262 |
378,698,906,262 |
378,874,360,807 |
378,756,573,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,442,483,070 |
-101,507,453,477 |
-106,544,935,426 |
-111,473,151,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
191,333,336 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
205,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-13,666,664 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,600,593,917 |
13,201,839,518 |
12,803,085,133 |
12,417,180,394 |
|
- Nguyên giá |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,905,083,002 |
-21,303,837,401 |
-21,702,591,786 |
-22,088,496,525 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,500,000 |
103,200,000 |
103,200,000 |
103,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
102,500,000 |
103,200,000 |
103,200,000 |
103,200,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,496,129,846 |
48,027,757,231 |
47,915,439,754 |
47,403,624,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,496,129,846 |
48,027,757,231 |
47,915,439,754 |
47,403,624,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
608,819,017,949 |
595,717,658,762 |
625,371,872,196 |
541,847,616,046 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,459,419,150 |
290,854,344,042 |
302,210,425,151 |
233,760,023,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
319,359,419,150 |
290,754,344,042 |
302,110,425,151 |
233,660,023,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
181,974,806,277 |
168,750,472,959 |
186,605,224,182 |
155,369,588,731 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,929,534,481 |
7,519,731,639 |
10,273,047,725 |
9,347,366,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,383,572,109 |
1,535,512,601 |
1,188,340,028 |
2,648,977,114 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,717,676,590 |
8,124,824,212 |
9,047,641,180 |
9,654,823,865 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,101,040,319 |
14,184,468,338 |
16,526,339,046 |
14,862,034,432 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
948,000,000 |
948,000,000 |
948,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,426,442,110 |
7,122,856,908 |
6,817,265,047 |
8,927,560,334 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
83,741,166,661 |
78,297,093,390 |
65,751,953,300 |
27,880,980,698 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,085,180,603 |
4,271,383,995 |
4,952,614,643 |
4,020,691,046 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,359,598,799 |
304,863,314,720 |
323,161,447,045 |
308,087,593,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,359,598,799 |
304,863,314,720 |
323,161,447,045 |
308,087,593,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,669,305,157 |
65,173,021,078 |
83,471,153,403 |
68,397,299,387 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,974,716,475 |
15,454,885,291 |
35,066,017,616 |
53,589,724,600 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,694,588,682 |
49,718,135,787 |
48,405,135,787 |
14,807,574,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
608,819,017,949 |
595,717,658,762 |
625,371,872,196 |
541,847,616,046 |
|