TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
205,564,317,683 |
247,468,462,315 |
264,831,826,994 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
67,430,898,879 |
97,052,279,042 |
90,315,322,234 |
|
1. Tiền |
|
13,930,898,879 |
13,852,279,042 |
9,815,322,234 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
53,500,000,000 |
83,200,000,000 |
80,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
50,891,353,088 |
41,268,558,954 |
34,839,193,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
42,510,859,366 |
39,473,574,355 |
32,844,745,788 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,040,194,722 |
735,423,133 |
533,672,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
333,000,000 |
264,904,600 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
340,299,000 |
726,561,466 |
1,195,870,634 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
81,190,820,837 |
108,495,022,146 |
128,854,022,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
81,190,820,837 |
108,495,022,146 |
128,854,022,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,051,244,879 |
652,602,173 |
1,323,288,951 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,051,244,879 |
635,249,348 |
1,285,392,298 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,352,825 |
37,896,653 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
336,579,046,233 |
358,274,780,584 |
343,987,190,955 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
50,100,724,358 |
293,214,944,605 |
281,787,967,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
50,100,724,358 |
293,214,944,605 |
281,787,967,192 |
|
- Nguyên giá |
|
131,003,957,850 |
369,322,718,695 |
378,230,450,262 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-80,903,233,492 |
-76,107,774,090 |
-96,442,483,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15,195,611,513 |
13,600,593,917 |
|
- Nguyên giá |
|
|
35,306,730,252 |
34,505,676,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20,111,118,739 |
-20,905,083,002 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
235,246,364,226 |
1,458,935,039 |
102,500,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
235,246,364,226 |
1,458,935,039 |
102,500,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
51,231,957,649 |
48,405,289,427 |
48,496,129,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
51,231,957,649 |
48,405,289,427 |
48,496,129,846 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
542,143,363,916 |
605,743,242,899 |
608,819,017,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
261,522,807,916 |
324,465,348,047 |
319,459,419,150 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
261,522,807,916 |
324,365,348,047 |
319,359,419,150 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
104,186,217,467 |
156,711,442,559 |
181,974,806,277 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
9,367,633,302 |
10,838,445,895 |
8,929,534,481 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,650,004,415 |
3,840,582,057 |
2,383,572,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,406,749,093 |
14,354,754,970 |
11,717,676,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,411,014,174 |
13,322,916,917 |
19,101,040,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
660,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,329,224,285 |
8,104,425,876 |
6,426,442,110 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
113,786,977,432 |
111,361,800,825 |
83,741,166,661 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
384,987,748 |
5,170,978,948 |
5,085,180,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
104,186,217,467 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
104,186,217,467 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
280,620,556,000 |
281,277,894,852 |
289,359,598,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
280,620,556,000 |
281,277,894,852 |
289,359,598,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
3,248,753,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
53,388,062,358 |
41,587,601,210 |
49,669,305,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
5,033,115,486 |
33,236,227,839 |
41,974,716,475 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
48,354,946,872 |
8,351,373,371 |
7,694,588,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
542,143,363,916 |
605,743,242,899 |
608,819,017,949 |
|