MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,564,317,683 247,468,462,315 264,831,826,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,430,898,879 97,052,279,042 90,315,322,234
1. Tiền 13,930,898,879 13,852,279,042 9,815,322,234
2. Các khoản tương đương tiền 53,500,000,000 83,200,000,000 80,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,891,353,088 41,268,558,954 34,839,193,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,510,859,366 39,473,574,355 32,844,745,788
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,040,194,722 735,423,133 533,672,068
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 333,000,000 264,904,600
6. Phải thu ngắn hạn khác 340,299,000 726,561,466 1,195,870,634
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,190,820,837 108,495,022,146 128,854,022,719
1. Hàng tồn kho 81,190,820,837 108,495,022,146 128,854,022,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,051,244,879 652,602,173 1,323,288,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,051,244,879 635,249,348 1,285,392,298
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 17,352,825 37,896,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 336,579,046,233 358,274,780,584 343,987,190,955
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,100,724,358 293,214,944,605 281,787,967,192
1. Tài sản cố định hữu hình 50,100,724,358 293,214,944,605 281,787,967,192
- Nguyên giá 131,003,957,850 369,322,718,695 378,230,450,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -80,903,233,492 -76,107,774,090 -96,442,483,070
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 15,195,611,513 13,600,593,917
- Nguyên giá 35,306,730,252 34,505,676,919
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,111,118,739 -20,905,083,002
IV. Tài sản dở dang dài hạn 235,246,364,226 1,458,935,039 102,500,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 235,246,364,226 1,458,935,039 102,500,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 716,390,400 716,390,400 716,390,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -716,390,400 -716,390,400 -716,390,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,231,957,649 48,405,289,427 48,496,129,846
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,231,957,649 48,405,289,427 48,496,129,846
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 542,143,363,916 605,743,242,899 608,819,017,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 261,522,807,916 324,465,348,047 319,459,419,150
I. Nợ ngắn hạn 261,522,807,916 324,365,348,047 319,359,419,150
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,186,217,467 156,711,442,559 181,974,806,277
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,367,633,302 10,838,445,895 8,929,534,481
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,650,004,415 3,840,582,057 2,383,572,109
4. Phải trả người lao động 9,406,749,093 14,354,754,970 11,717,676,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,411,014,174 13,322,916,917 19,101,040,319
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 660,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,329,224,285 8,104,425,876 6,426,442,110
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,786,977,432 111,361,800,825 83,741,166,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384,987,748 5,170,978,948 5,085,180,603
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,186,217,467 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 104,186,217,467
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,620,556,000 281,277,894,852 289,359,598,799
I. Vốn chủ sở hữu 280,620,556,000 281,277,894,852 289,359,598,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 223,983,740,000 223,983,740,000 223,983,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,248,753,642 15,706,553,642 15,706,553,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,388,062,358 41,587,601,210 49,669,305,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,033,115,486 33,236,227,839 41,974,716,475
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,354,946,872 8,351,373,371 7,694,588,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 542,143,363,916 605,743,242,899 608,819,017,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.