TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,168,012,228 |
226,584,925,177 |
197,013,991,668 |
219,371,990,738 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,430,898,879 |
77,366,320,430 |
60,519,562,637 |
68,393,111,155 |
|
1. Tiền |
13,930,898,879 |
19,866,320,430 |
5,519,562,637 |
10,693,111,155 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,500,000,000 |
57,500,000,000 |
55,000,000,000 |
57,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,495,047,633 |
48,334,388,784 |
28,260,741,783 |
53,527,884,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,510,859,366 |
39,381,348,407 |
25,318,911,222 |
51,356,863,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,643,889,267 |
8,651,426,898 |
2,003,902,048 |
1,312,663,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
400,000,000 |
378,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
340,299,000 |
262,427,255 |
458,282,793 |
110,493,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
39,186,224 |
79,645,720 |
369,863,494 |
|
IV. Hàng tồn kho |
81,190,820,837 |
95,568,896,218 |
102,426,741,162 |
91,475,809,905 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,190,820,837 |
95,568,896,218 |
102,426,741,162 |
91,475,809,905 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,051,244,879 |
5,315,319,745 |
5,806,946,086 |
5,975,185,426 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,051,244,879 |
5,262,339,545 |
5,806,946,086 |
5,948,120,794 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
52,980,200 |
|
27,064,632 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
337,975,351,688 |
349,865,554,765 |
365,470,793,915 |
361,917,913,565 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,100,724,358 |
47,474,546,366 |
51,507,809,517 |
310,885,352,533 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,100,724,358 |
47,474,546,366 |
51,507,809,517 |
310,885,352,533 |
|
- Nguyên giá |
131,003,957,850 |
131,003,957,850 |
137,640,565,450 |
402,035,619,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,903,233,492 |
-83,529,411,484 |
-86,132,755,933 |
-91,150,267,078 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
236,642,669,681 |
251,176,459,565 |
262,735,445,805 |
226,010,793 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
236,642,669,681 |
251,176,459,565 |
262,735,445,805 |
226,010,793 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,403 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
716,390,400 |
716,390,400 |
716,390,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-716,390,403 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
-716,390,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,231,957,649 |
51,214,548,834 |
51,227,538,593 |
50,806,550,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
51,214,548,834 |
51,227,538,593 |
50,806,550,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
542,143,363,916 |
576,450,479,942 |
562,484,785,583 |
581,289,904,303 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
261,318,375,682 |
278,141,138,412 |
251,105,575,198 |
285,555,434,805 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
261,318,375,682 |
278,141,138,412 |
251,105,575,198 |
285,555,434,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,186,217,467 |
144,605,684,091 |
147,104,902,601 |
161,775,357,765 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,367,633,302 |
14,447,472,113 |
5,301,257,669 |
6,770,332,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,701,112,473 |
4,951,203,754 |
4,305,020,323 |
4,409,681,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,406,749,093 |
7,028,910,512 |
8,071,271,832 |
8,570,043,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,285,684,596 |
8,038,529,440 |
9,471,354,934 |
10,519,519,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,199,013,571 |
8,733,138,621 |
9,178,676,151 |
10,386,526,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,837,007,432 |
90,046,944,376 |
65,030,723,574 |
81,218,597,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
334,957,748 |
289,255,505 |
2,642,368,114 |
1,905,374,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,824,988,234 |
298,309,341,530 |
311,379,210,385 |
295,734,469,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,824,988,234 |
298,309,341,530 |
311,379,210,385 |
295,734,469,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
223,933,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
223,983,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,248,753,642 |
3,248,753,642 |
15,706,553,642 |
15,706,553,642 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,592,494,592 |
71,076,847,888 |
71,688,916,743 |
56,044,175,856 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,033,115,486 |
52,388,062,358 |
34,938,654,385 |
48,411,799,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,559,379,106 |
18,688,785,530 |
36,750,262,358 |
7,632,376,158 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
542,143,363,916 |
576,450,479,942 |
562,484,785,583 |
581,289,904,303 |
|