1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,667,864,311 |
68,740,452,669 |
142,905,725,752 |
39,829,254,336 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,667,864,311 |
68,740,452,669 |
142,905,725,752 |
39,829,254,336 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,168,529,284 |
62,504,120,199 |
132,265,271,521 |
37,543,013,297 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,499,335,027 |
6,236,332,470 |
10,640,454,231 |
2,286,241,039 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
894,481,933 |
1,158,585,031 |
2,491,127,789 |
1,474,842,746 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,547,642,409 |
313,421,477 |
706,624,855 |
449,938,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
384,197,860 |
313,268,461 |
707,115,786 |
369,767,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
576,634,700 |
600,046,810 |
919,847,565 |
242,190,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
547,876,959 |
528,237,285 |
2,573,685,610 |
631,953,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,721,662,892 |
5,953,211,929 |
8,931,423,990 |
2,437,001,629 |
|
12. Thu nhập khác |
15,151,746 |
37,496,882 |
36,241,135 |
12,644,056 |
|
13. Chi phí khác |
22,884,908 |
60,405,432 |
1,196,345,721 |
9,387,195 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,733,162 |
-22,908,550 |
-1,160,104,586 |
3,256,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,713,929,730 |
5,930,303,379 |
7,771,319,404 |
2,440,258,490 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
190,132,818 |
1,217,005,271 |
1,845,280,742 |
520,697,993 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
29,670,652 |
28,236,741 |
44,286,238 |
15,337,852 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,494,126,260 |
4,685,061,367 |
5,881,752,424 |
1,904,222,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,580,992,633 |
4,784,406,117 |
6,046,729,391 |
1,974,047,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-86,866,373 |
-99,344,750 |
-164,976,967 |
-69,825,015 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
206 |
|