1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,525,167,971 |
18,314,201,885 |
34,487,873,188 |
16,113,594,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,525,167,971 |
18,314,201,885 |
34,487,873,188 |
16,113,594,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,869,852,089 |
18,071,503,530 |
32,877,067,484 |
14,766,104,353 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,655,315,882 |
242,698,355 |
1,610,805,704 |
1,347,490,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,257,783,293 |
2,873,362,757 |
2,650,971,177 |
2,156,082,092 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,250,718,797 |
1,138,418,353 |
3,452,556,026 |
-1,344,341,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
694,658,406 |
508,757,828 |
497,761,806 |
419,113,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
337,779,630 |
184,545,318 |
227,522,920 |
279,910,590 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
692,557,466 |
530,840,677 |
602,812,034 |
761,568,963 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,632,043,282 |
1,262,256,764 |
-21,114,099 |
3,806,434,557 |
|
12. Thu nhập khác |
5,123,261 |
4,370,000 |
3,915,000 |
119,863,179 |
|
13. Chi phí khác |
17,854,541 |
3,577,667 |
57,273,000 |
11,703,485 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,731,280 |
792,333 |
-53,358,000 |
108,159,694 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,619,312,002 |
1,263,049,097 |
-74,472,099 |
3,914,594,251 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
945,142,560 |
221,131,033 |
18,810,721 |
835,847,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-44,226,065 |
96,591,412 |
88,578,076 |
36,407,934 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,718,395,507 |
945,326,652 |
-181,860,896 |
3,042,338,856 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,847,057,405 |
1,105,472,866 |
-343,317,240 |
3,151,872,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-128,661,898 |
-160,146,214 |
161,456,344 |
-109,533,207 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|