1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,170,634,974 |
9,281,994,130 |
13,178,932,275 |
6,687,328,455 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,170,634,974 |
9,281,994,130 |
13,178,932,275 |
6,687,328,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,430,932,289 |
8,753,170,204 |
11,833,351,831 |
6,610,092,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
739,702,685 |
528,823,926 |
1,345,580,444 |
77,235,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,318,325,298 |
1,034,695,215 |
1,132,149,267 |
1,719,939,582 |
|
7. Chi phí tài chính |
434,941,210 |
333,811,427 |
320,852,259 |
266,252,005 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
433,616,499 |
333,326,124 |
320,361,623 |
266,252,005 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
340,690,951 |
267,147,650 |
334,404,178 |
227,327,180 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
504,292,044 |
334,830,568 |
517,318,250 |
375,720,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
778,103,778 |
627,729,496 |
1,305,155,024 |
927,876,047 |
|
12. Thu nhập khác |
103,750,000 |
|
|
254,545,455 |
|
13. Chi phí khác |
222,874,328 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-119,124,328 |
|
|
254,545,455 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
658,979,450 |
627,729,496 |
1,305,155,024 |
1,182,421,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
140,020,756 |
125,545,899 |
280,531,005 |
171,069,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
518,958,694 |
502,183,597 |
1,024,624,019 |
1,011,352,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
518,958,694 |
502,183,597 |
1,024,624,019 |
1,011,352,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
88 |
180 |
178 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|