MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,491,941,392 105,998,175,428 110,697,421,027 164,154,579,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,690,310,409 5,151,374,832 1,631,096,127 5,553,547,296
1. Tiền 4,690,310,409 5,151,374,832 931,096,127 5,253,547,296
2. Các khoản tương đương tiền 700,000,000 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,916,427,952 1,579,500 1,456,650 1,333,300
1. Chứng khoán kinh doanh 13,959,303,452 2,773,411 2,773,411 2,773,411
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -42,875,500 -1,193,911 -1,316,761 -1,440,111
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,243,567,138 84,841,946,853 92,353,757,122 143,297,700,942
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,690,648,933 32,310,815,828 42,072,474,370 70,029,627,737
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,577,076 42,696,076 35,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,443,891,838 53,336,985,658 51,991,296,427 76,297,934,278
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -948,550,709 -848,550,709 -1,710,048,675 -3,029,861,073
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,781,341,325 10,196,923,378 10,025,620,544 10,678,282,872
1. Hàng tồn kho 9,781,341,325 10,196,923,378 10,025,620,544 10,678,282,872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,860,294,568 5,806,350,865 6,685,490,584 4,623,714,933
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 842,345,502 1,047,739,005 1,214,114,856 931,597,239
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,964,386,125 4,751,293,369 5,414,762,781 3,618,937,133
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,562,941 7,318,491 56,612,947 73,180,561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,475,729,214 85,152,327,645 84,637,144,517 83,451,248,140
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,776,466,832 57,573,752,717 56,371,038,602 55,168,324,487
1. Tài sản cố định hữu hình 53,491,165,653 52,290,342,588 51,089,519,523 49,888,696,458
- Nguyên giá 101,768,582,635 101,768,582,635 101,768,582,635 101,768,582,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,277,416,982 -49,478,240,047 -50,679,063,112 -51,879,886,177
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,285,301,179 5,283,410,129 5,281,519,079 5,279,628,029
- Nguyên giá 5,355,270,029 5,355,270,029 5,355,270,029 5,355,270,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,968,850 -71,859,900 -73,750,950 -75,642,000
III. Bất động sản đầu tư 27,560,947,212 27,560,537,241 27,560,127,270 27,559,717,299
- Nguyên giá 27,638,529,318 27,638,529,318 27,638,529,318 27,638,529,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,582,106 -77,992,077 -78,402,048 -78,812,019
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn -449,325,206 -458,468,740
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -449,325,206 -458,468,740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 587,640,376 476,506,427 705,978,645 723,206,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 587,640,376 476,506,427 705,978,645 723,206,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,967,670,606 191,150,503,073 195,334,565,544 247,605,827,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,137,825,825 62,629,048,808 66,543,020,772 117,606,333,870
I. Nợ ngắn hạn 29,494,948,380 46,956,500,711 53,211,115,368 105,057,378,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,769,496,669 13,339,293,132 14,598,048,367 14,679,108,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 150,566,535 123,298,200 11,130,646,111 3,171,246,292
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 756,629,013 1,017,563,780 1,453,330,365 2,028,906,072
4. Phải trả người lao động 510,981,270 803,917,600 580,697,070 629,033,950
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,448,230 15,809,100 16,868,224 24,382,251
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 183,012,500 83,187,500 183,012,500 83,187,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,945,746,914 28,506,239,150 20,396,483,779 57,694,985,630
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,506,075,000 1,600,000,000 3,250,000,000 25,150,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,642,992,249 1,467,192,249 1,602,028,952 1,596,528,952
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,642,877,445 15,672,548,097 13,331,905,404 12,548,954,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,000,000 7,000,000 7,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,792,958,001 14,792,958,001 12,392,958,001 11,592,958,001
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 842,919,444 872,590,096 931,947,403 947,996,900
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 125,829,844,781 128,521,454,265 128,791,544,772 129,999,493,613
I. Vốn chủ sở hữu 125,829,844,781 128,521,454,265 128,791,544,772 129,999,493,613
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000 99,875,570,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 250,000,000 250,000,000 250,000,000 250,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,426,893,655 -7,426,893,655 -7,426,893,655 -7,426,893,655
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,272,340,620 1,272,340,620 1,272,340,620 1,272,340,620
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,174,582,240 24,519,685,878 24,898,649,831 26,172,230,889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,151,872,063 4,732,864,696 9,344,654,412 16,173,686,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,022,710,177 19,786,821,182 15,553,995,419 9,998,544,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,684,245,576 10,030,751,422 9,921,877,976 9,856,245,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,967,670,606 191,150,503,073 195,334,565,544 247,605,827,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.