1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
48,860,988,485 |
57,534,012,630 |
67,225,205,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
48,860,988,485 |
57,534,012,630 |
67,225,205,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
34,330,939,927 |
39,260,746,866 |
43,837,248,368 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
14,530,048,558 |
18,273,265,764 |
23,387,957,502 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,172,117 |
11,670,651 |
16,411,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,019,938,810 |
1,593,577,346 |
2,213,905,515 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,019,983,810 |
1,593,577,346 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,101,394,926 |
4,840,109,089 |
5,513,230,912 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,005,249,088 |
6,342,306,763 |
7,878,763,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,413,637,851 |
5,508,943,217 |
7,798,468,228 |
|
12. Thu nhập khác |
|
24,045,005 |
46,204,493 |
137,084,034 |
|
13. Chi phí khác |
|
77,085,885 |
109,183,062 |
85,642,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-53,040,880 |
-62,978,569 |
51,441,907 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,360,596,971 |
5,445,964,648 |
7,849,910,135 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,086,236,571 |
3,124,822 |
811,627,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,274,360,400 |
5,442,839,826 |
7,038,282,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,274,360,400 |
5,442,839,826 |
7,038,282,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
125 |
159 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|