TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,339,489,631 |
85,834,958,331 |
110,424,730,617 |
110,001,082,887 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,989,251,217 |
54,428,643,076 |
84,093,879,778 |
91,388,562,979 |
|
1. Tiền |
41,989,251,217 |
54,428,643,076 |
84,093,879,778 |
91,388,562,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
10,500,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,500,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,597,694,894 |
6,772,561,048 |
7,100,219,712 |
4,747,320,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,809,124,575 |
2,218,141,248 |
2,203,044,575 |
2,191,867,321 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,098,584,950 |
3,891,228,550 |
4,051,370,600 |
3,675,320,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,082,560,969 |
1,508,259,970 |
1,690,873,257 |
2,271,418,204 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-392,575,600 |
-845,068,720 |
-845,068,720 |
-3,391,285,192 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,772,107,459 |
14,133,754,207 |
19,229,566,127 |
13,864,133,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,252,567,013 |
15,663,456,595 |
20,759,268,515 |
18,773,577,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-480,459,554 |
-1,529,702,388 |
-1,529,702,388 |
-4,909,443,718 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,980,436,061 |
|
1,065,000 |
1,065,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,980,436,061 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,065,000 |
1,065,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
429,115,951,869 |
411,034,708,772 |
393,183,249,141 |
379,410,411,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
401,562,916,911 |
384,797,528,185 |
369,377,350,983 |
355,530,129,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
401,316,049,779 |
384,585,979,306 |
369,201,120,357 |
355,389,217,297 |
|
- Nguyên giá |
1,065,903,961,534 |
1,066,470,008,079 |
1,069,645,163,565 |
1,075,153,042,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-664,587,911,755 |
-681,884,028,773 |
-700,444,043,208 |
-719,763,825,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
246,867,132 |
211,548,879 |
176,230,626 |
140,912,373 |
|
- Nguyên giá |
706,365,000 |
706,365,000 |
706,365,000 |
706,365,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-459,497,868 |
-494,816,121 |
-530,134,374 |
-565,452,627 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
959,689,263 |
1,028,528,290 |
1,219,327,691 |
1,850,094,405 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
959,689,263 |
1,028,528,290 |
1,219,327,691 |
1,850,094,405 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,593,345,695 |
24,208,652,297 |
21,586,570,467 |
21,030,187,363 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,593,345,695 |
24,208,652,297 |
21,586,570,467 |
21,030,187,363 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
504,455,441,500 |
496,869,667,103 |
503,607,979,758 |
489,411,494,325 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,336,547,485 |
120,518,450,388 |
142,039,668,604 |
120,797,264,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
74,993,503,778 |
45,502,618,300 |
74,275,741,979 |
55,350,432,155 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,870,782,284 |
3,247,397,498 |
5,617,838,586 |
4,879,646,021 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,513,581,944 |
2,182,879,173 |
4,519,333,363 |
5,032,186,169 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
476,619,129 |
1,215,270,012 |
2,002,671,629 |
2,191,666,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,295,585,557 |
10,259,621,113 |
13,116,640,211 |
15,514,586,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,615,662,848 |
1,216,378,900 |
816,506,900 |
1,816,506,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,373,676,546 |
3,575,292,383 |
24,968,205,833 |
4,502,549,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,301,558,861 |
20,989,742,612 |
19,335,876,034 |
17,650,192,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,546,036,609 |
2,816,036,609 |
3,898,669,423 |
3,763,098,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,343,043,707 |
75,015,832,088 |
67,763,926,625 |
65,446,832,613 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
19,174,072,600 |
17,131,650,100 |
17,342,230,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,343,043,707 |
55,841,759,488 |
50,632,276,525 |
48,104,602,513 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,118,894,015 |
376,351,216,715 |
361,568,311,154 |
368,614,229,557 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,118,894,015 |
376,351,216,715 |
361,568,311,154 |
368,614,229,557 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
343,117,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-315,120,000 |
-315,120,000 |
-315,120,000 |
-315,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
963,051,108 |
963,051,108 |
4,588,663,839 |
4,588,663,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,353,482,907 |
32,585,805,607 |
14,177,287,315 |
21,223,205,718 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,688,571,812 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,353,482,907 |
25,897,233,795 |
14,177,287,315 |
21,223,205,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
504,455,441,500 |
496,869,667,103 |
503,607,979,758 |
489,411,494,325 |
|