1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
323,919,642,298 |
342,718,722,843 |
477,629,307,787 |
354,674,531,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,919,642,298 |
342,718,722,843 |
477,629,307,787 |
354,674,531,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
287,819,467,686 |
293,771,118,365 |
410,085,461,955 |
300,585,995,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,100,174,612 |
48,947,604,478 |
67,543,845,832 |
54,088,535,446 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,506,838,105 |
7,564,119,876 |
7,279,955,350 |
8,831,569,975 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,362,595,362 |
10,869,790,100 |
14,461,028,423 |
11,357,099,375 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,794,804,062 |
9,621,619,794 |
8,471,022,862 |
6,549,861,829 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,290,864,133 |
1,310,574,354 |
1,796,008,285 |
4,287,606,561 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,321,151,135 |
5,535,862,359 |
7,180,347,247 |
5,523,072,753 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,599,497,078 |
10,453,067,567 |
44,249,893,245 |
7,325,955,948 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,614,633,275 |
30,963,578,682 |
10,728,540,552 |
43,001,583,906 |
|
12. Thu nhập khác |
527,505,372 |
216,096,771 |
1,226,604,164 |
893,423,068 |
|
13. Chi phí khác |
67,328,047 |
51,715,626 |
200,318,178 |
1,425,823,441 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
460,177,325 |
164,381,145 |
1,026,285,986 |
-532,400,373 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,074,810,600 |
31,127,959,827 |
11,754,826,538 |
42,469,183,533 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,369,923,937 |
5,856,473,744 |
3,275,805,502 |
7,533,630,231 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-35,885,728 |
-15,353,193 |
72,633,970 |
7,365,757 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,740,772,391 |
25,286,839,276 |
8,406,387,066 |
34,928,187,545 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,832,118,731 |
24,721,682,341 |
7,789,656,170 |
32,367,242,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-91,346,340 |
565,156,935 |
616,730,896 |
2,560,945,311 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,531 |
1,818 |
573 |
2,380 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|