MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty cổ phần Dệt may Nam Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 323,919,642,298 342,718,722,843 477,629,307,787 354,674,531,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 323,919,642,298 342,718,722,843 477,629,307,787 354,674,531,263
4. Giá vốn hàng bán 287,819,467,686 293,771,118,365 410,085,461,955 300,585,995,817
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,100,174,612 48,947,604,478 67,543,845,832 54,088,535,446
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,506,838,105 7,564,119,876 7,279,955,350 8,831,569,975
7. Chi phí tài chính 12,362,595,362 10,869,790,100 14,461,028,423 11,357,099,375
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,794,804,062 9,621,619,794 8,471,022,862 6,549,861,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,290,864,133 1,310,574,354 1,796,008,285 4,287,606,561
9. Chi phí bán hàng 4,321,151,135 5,535,862,359 7,180,347,247 5,523,072,753
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,599,497,078 10,453,067,567 44,249,893,245 7,325,955,948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,614,633,275 30,963,578,682 10,728,540,552 43,001,583,906
12. Thu nhập khác 527,505,372 216,096,771 1,226,604,164 893,423,068
13. Chi phí khác 67,328,047 51,715,626 200,318,178 1,425,823,441
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 460,177,325 164,381,145 1,026,285,986 -532,400,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,074,810,600 31,127,959,827 11,754,826,538 42,469,183,533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,369,923,937 5,856,473,744 3,275,805,502 7,533,630,231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -35,885,728 -15,353,193 72,633,970 7,365,757
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,740,772,391 25,286,839,276 8,406,387,066 34,928,187,545
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,832,118,731 24,721,682,341 7,789,656,170 32,367,242,234
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -91,346,340 565,156,935 616,730,896 2,560,945,311
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,531 1,818 573 2,380
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.